1. Thông số kỹ thuật:
điện áp DC | |
---|---|
Phạm vi đo | 12 đến 690 V |
Sự chính xác | theo DIN EN 61243-3:2011 |
điện xoay chiều | |
---|---|
Phạm vi đo | 12 đến 690 V |
Sự chính xác | theo DIN EN 61243-3:2011 |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Độ ẩm hoạt động | 0 đến 95 %RH |
Cân nặng | 230 gam |
kích thước | 270x65x35mm |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến +50 °C |
màu sản phẩm | Đen |
lớp bảo vệ | IP64 |
Tiêu chuẩn | EN 61243-3; EN 61326-1; EN 61010-1 |
Loại pin | 2 pin tiểu AAA |
Nhiệt độ bảo quản | -15 đến +60 °C |
Danh mục quá áp | CÁT IV 600V; CÁTIII 1000V |
ủy quyền | CSA; CE |
Chức năng đo lường dụng cụ | |
---|---|
kiểm tra liên tục | Đúng |
Hiển thị ánh sáng | Đúng |
Kiểm tra từ trường quay | Đúng |
Thử nghiệm một pha cực | – |
Đo điểm chiếu sáng | – |
2. Sản phẩm bao gồm:
máy kiểm tra điện áp testo 750-1, bao gồm pin, bảo vệ đầu đo, nắp đầu đo, giao thức hiệu chuẩn và hướng dẫn sử dụng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.