Đặc điểm |
1587 |
1577 |
Đo cách điện với điện áp 50V, 100V, 250V, 500V, 1000V |
• |
|
Điện áp thử cách điện 500V, 1000V |
|
• |
Đo cách điện: 0,01 MΩ đến 2,0 GΩ |
• |
|
Đo cách điện: 0,1 MΩ đến 600 MΩ |
|
• |
Tự động giải phóng điện áp lưu (capacitive voltage) |
• |
• |
Làm mịn số đo cách điện (smoothing reading) |
• |
|
Tần số |
• |
|
Điện dung |
• |
|
Kiểm tra đi-ốt |
• |
|
Nhiệt độ |
• |
|
Tối thiểu/Tối đa |
• |
|
Bộ lọc thông thấp (để làm việc trên VSD) |
• |
|
Điện áp AC/DC |
• |
• |
DC mV |
• |
• |
Cường độ dòng điện AC/DC mA |
• |
• |
Điện trở (0,1 Ω đến 50 MΩ) |
• |
• |
Tính thông mạch |
• |
• |
Bảo hành ba năm |
• |
• |
Đầu dò từ xa, dây đo, kẹp cá sấu |
• |
• |
Cặp nhiệt loại K |
• |
|
Hộp đựng cứng chắc chắn, tiện dụng |
• |
• |
Tự động tắt nguồn để tiết kiệm pin |
• |
• |
Hiệu dụng thực |
• |
• |
Màn hình lớn có đèn nền |
• |
• |
Chức năng báo mạch có điện giúp tránh đo cách điện nếu phát hiện thấy điện áp >30 V để bảo vệ người dùng tốt hơn |
• |
• |
Tiêu chuẩn đo CAT III 1000V, CAT IV 600V |
• |
• |
Sử dụng được với dây treo nam châm Fluke TPAKTM
tùy chọn để bạn rảnh tay thực hiện công việc khác |
• |
• |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.