1. Thông số kỹ thuật:
- Vật liệu chống điện:
kiểm tra điện áp | 250V | 500V | 1000V |
---|---|---|---|
tối đa. giá trị quy mô hiệu quả | 200MΩ | 2000MΩ | |
Giá trị tầm trung | 5MΩ | 50MΩ | |
Phạm vi đo hiệu quả đầu tiên | 0,1MΩ – 100MΩ | 1MΩ – 1000MΩ | |
độ chính xác | ±5% giá trị chỉ định | ||
Phạm vi đo hiệu quả thứ hai | Phạm vi đo khác với trên, 0 và ∞ | ||
độ chính xác | ±10% giá trị chỉ định | ||
Chỉ báo trạng thái cách điện LED | 0,25MΩ | 0,5MΩ | 1MΩ |
- Đo điện thế:
phạm vi | AC 600V [45 – 65Hz]/DC 600V | ||
---|---|---|---|
độ chính xác | ±5% giá trị toàn thang đo |
- Tiêu chuẩn áp dụng:
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, 2-030 CAT Ⅲ 600V, IEC 61557-1, -2 | |||
---|---|---|---|---|
IEC 61010-031, IEC 61326(EMC), EN 50581(RoHS) |
- Nguồn điện: LR6/R6(AA)(1.5V) × 4
- Kích thước / Trọng lượng: Xấp xỉ 97(L) × 156(W) × 46(S)mm / 430g
2. Sản phẩm bao gồm:
- Hướng dẫn sử dụng
- Pin
- Hộp đựng
- Dây đo
Reviews
There are no reviews yet.