1. Thông số kỹ thuật:
- Đo điện trở đất:
đo điện trở đất | 20Ω | 200Ω | 2000Ω | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi đo | 0,00 – 2000Ω | ||||||
phạm vi hiển thị | 0,00 – 20,99Ω | 0,0 – 209,9Ω | 0 – 2099Ω | ||||
Độ chính xác*1 | ±1,5%rdg±0,08 Ω*2 | ±1.5%rdg±4dgt | |||||
Điện trở đất phụ*3 | <10kΩ | <50kΩ | <100kΩ | ||||
Giá trị tham chiếu so sánh | 10Ω | 100Ω | 500Ω |
- Đo điện áp trái đất:
Phạm vi đo | 0 – 300 V xoay chiều (45 – 65Hz) | ±0 – ±300 V DC | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
phạm vi hiển thị | 0,0 – 314,9 V | 0,0 – ±314,9 V | ||||
Độ chính xác | ±1%rdg±4dgt |
- Tiêu chuẩn áp dụng:
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT Ⅳ 100V / CAT Ⅲ 150V / CAT Ⅱ 300V Độ ô nhiễm 3 IEC 61010-2-030, IEC 61010-031, IEC 61557-1, 5 IEC 60529 (IP67), IEC 61326-1, 2-2 |
---|
- Giao diện: Bluetooth ® Ver.5.0
- Nguồn điện: LR6(AA)(1.5V) × 6
- Kích thước: 121(L) × 188(W) × 59(D) mm (bao gồm nắp hộp)
- Trọng lượng: Xấp xỉ 690g
2. Sản phẩm bao gồm:
- Hướng dẫn sử dụng
- Dây đo
- Đầu dò
- Chân tiếp đất phụ
- Dây đeo
- Hộp cứng
- Pin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.