1. Thông số kỹ thuật:
Thang đo | Phạm vi đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
Điện trở đất | 0~ 40Ω0 ~ 400Ω0 ~ 4000Ω | 0.0 ~ 10.00Ω10.01 ~ 3000Ω3001 ~ 4000Ω | ± 2% + 10± 2% + 3± 2% + 3 |
Điện áp nhiễu | 0 – 400V | ± 2% + 3 | |
Tần số đo | 820 Hz | ||
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 1.5V AA x 6 | ||
Kích thước | 163 mm x 102 mm x 50 mm | ||
Trọng lượng | 700g |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- Que đo
- Cọc nối đất
- Hộp đựng
- Hướng dẫn sử dụng
Reviews
There are no reviews yet.