1. Thông số kỹ thuật:
- Điện trở đất (Ω):
- 0,01~0,099Ω ±(1%+0.01)
- 0,1 ~ 0,99Ω ±(1%+0.01)
- 1~49,9Ω ±(1,5%+0,1)
- 50~99,5Ω ±(2%+0.5)
- 100~199Ω ±(3%+1)
- 200~395Ω ±(10%+5)
- 400~590Ω ±(20%+10)
- 600~800Ω
- 600~1000Ω ±(25%+20)
- 800~1200Ω
- Dòng rò (A):
- 0mA~9mA
- 10mA~99mA
- 100mA~299mA
- 0mA~299mA ±(2,5%+2mA)
- 0,3A ~ 2,99A ±(2,5%+100mA)
- 3A~9,9A
- 10A~20A
- 3A~30A ±(2,5%+300mA)
- Số lượng hiển thị: 10000
- Mở hàm: 28mm
- Báo động bằng hình ảnh và âm thanh
- Tự động tắt nguồn
- Nhận dạng tín hiệu gây nhiễu
- Hiển thị vượt quá phạm vi
- Lưu trữ dữ liệu 30
- Kiểu hiển thị LCD
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- Pin
Reviews
There are no reviews yet.