1. Thông số kỹ thuật:
- 50V: 50V/100V/250V/500V/1000V 0%~10%; 0,01MΩ~50MΩ ±(3%+5)
- 100V: 0,01MΩ~100MΩ ±(3%+5)
- 250V: 0,01MΩ~200MΩ ±(1,5%+5)
- 500V: 0,01MΩ~500MΩ ±(1,5%+5)
- 1000V: 0,1MΩ~2000MΩ ±(1,5%+5); 2GΩ~9,9GΩ ±(10%+3) ±(5%+3); 10GΩ~20GΩ ±(20%+10) ±(7%+3)
- Tải hiện tại: 50V (R=50kΩ) 1mA 0%~10%
- 100V (R=100kΩ) 1mA 0%~10%
- 250V (R=250kΩ) 1mA 0%~10%
- 500V (R=500kΩ) 1mA 0%~10%
- 1000V (R=1MΩ) 1mA 0%~10%
- Dòng điện ngắn mạch: <2mA
- Điện trở thấp (Ω): 0,01Ω~20kΩ (khoảng 5V/>200mA) ±(1,5%+3)
- Điện áp một chiều (V): 0V~600V ±(2%+3)
- Điện áp xoay chiều (V): 0V~600V ±(2%+3) ±(1,5%+5)
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- Pin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.