1. Thông số kỹ thuật:
- Điện trở cách điện (Ω)
- Điện áp thử nghiệm: 100V~1000V 0%~10%
- 100V: 0,1MΩ~500MΩ ±(3%+5)
- 250V: 0,5MΩ~2GΩ ±(3%+5)
- 500V: 1MΩ~4G ±(3%+5)
- 1000V: 2MΩ~10GΩ ±(3%+5)
- Điện áp một chiều (V): 1000V ±(2%+3)
- Điện áp xoay chiều (V): 750V ±(2%+3)
- Dòng điện ngắn mạch: <2mA
- Điện trở thấp (Ω): 0,1Ω~999,9Ω ±(1%+3)
- Phạm vi tự động/Tự động tắt nguồn
- Màn hình thứ cấp điện áp thử nghiệm
- Chỉ báo pin yếu
- Lưu trữ dữ liệu 18
- Đo lường so sánh
- Chỉ số phân cực (PI)
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- Pin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.