1. Thông số kỹ thuật:
- Điện áp định mức 250V: <0,25MΩ chỉ tham khảo
- Điện áp định mức 250V: 0,25MΩ~4,99GΩ ±(5%+5)
- Điện áp định mức 250V: 5,00GΩ~24,9GΩ ±(20%+10)
- Điện áp định mức 250V: 25.0GΩ~100GΩ chỉ tham khảo
- Điện áp định mức 500V: <0,50MΩ chỉ tham khảo
- Điện áp định mức 500V: 0,50MΩ~9,99GΩ ±(5%+5)
- Điện áp định mức 500V: 10.0GΩ~49.9GΩ ±(20%+10)
- Điện áp định mức 500V: 50.0GΩ~200GΩ chỉ tham khảo
- Điện áp định mức 1000V: <1,00MΩ chỉ tham khảo
- Điện áp định mức 1000V: 1,00MΩ~19,9GΩ ±(5%+5)
- Điện áp định mức 1000V: 20.0GΩ~99.9GΩ ±(20%+10)
- Điện áp định mức 1000V: 100GΩ~400GΩ chỉ tham khảo
- Điện áp định mức 2500V: <2,50MΩ chỉ tham khảo
- Điện áp định mức 2500V: 2,50MΩ~49,9GΩ ±(5%+5)
- Điện áp định mức 2500V: 50.0GΩ~249GΩ ±(20%+10)
- Điện áp định mức 2500V: 250GΩ~1.00TΩ chỉ tham khảo
- Kiểm tra điện dung NA: 0,01uF~2,0uF ±(15%+3)
- Kiểm tra điện trở thấp NA: 0,1Ω~600Ω ±(2%+10)
- Độ chính xác hiển thị: ± (10% đọc + 10V)
- Độ chính xác đầu ra 250V: 350V, 275V, 300V
- Độ chính xác đầu ra 500V: 300V, 350V, 400V, 450V, 500V, 550V, 600V
- Độ chính xác đầu ra 1000V: 500V, 600V, 700V, 800V, 900V, 1000V, 1100V, 1200V
- Độ chính xác đầu ra 2500V: 1250V, 1500V, 1750V, 2000V, 2250V, 2500V
- điện áp DC: 30~1000VDC ±(3%+5)
- điện xoay chiều: 30~750VAC; 50Hz/60Hz ±(3%+5)
- Hiện hành: 0,01nA~3,5mA
- Dòng điện ngắn mạch: khoảng 3,5mA
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- Pin
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.