1. Thông số kỹ thuật:
– Độ ẩm Pin qua dải đầu dò ngoài
– Nhóm gỗ từ 1 đến 5: gỗ sồi, hầu hết các loại gỗ phong, thông, mại châu, gỗ tếch, gỗ sung dâu
– Nhóm gỗ từ 6 đến 9: vật liệu xây dựng: gỗ ép, tường khô, OCD 7% – 30%, 30% – 100%; ± 1,5% (chỉ tham khảo)
– Nhóm vật liệu xây dựng 10: gạch, xi măng, bê tông
– Nhóm vật liệu xây dựng 11: vữa xi măng, xi măng anhydrit, vữa vôi, thạch cao: 0- 20% (chỉ tham khảo)
– Dải độ ẩm đo không pin: 0–100 đo tương đối
– Độ sâu đo không pin: Tối đa 1.9cm (0.75”)
– Tốc độ lấy mẫu: 10Hz (Xấp xỉ, cả hai chế độ)
– Độ phân giải đo: 0.1
– Thời gian phản hồi không Pin: 100 ms
– Thời gian phản hồi có pin: 750 ms
– Màn hình: QVGA (320 × 240) pixel 2.3” 64k màu TFT hiển thị đồ thị
– Định dạng dữ liệu lưu trữ: phân cách bằng dấu phẩy (.csv)
– Định dạng hình ảnh lư trữ: Bitmap (.bmp) với giá trị đo
– Dung lượng lưu trữ: 9999 ảnh
– Bộ nhớ trong: 4GB
– Chứng nhận tiêu chuẩn: EN61326 (EMC), EN61010 (Pin+ Sạc)
– Agency Approvals: FCC Class B, CE, UL
– Yêu cầu nguồn điện: Pin sạc tích hợp
– Tự động tắt nguồn: Cài đặt 1, 5, or 20 phút
– Nguồn điện: Đầu vào 100–240 V / đầu ra 5V 1A
– Cấp bảo vệ/ thử va đập: IP54/3m (9.8 ft)
– Nhiệt độ làm việc: 0~50 °C (32~122 °F)
– Nhiệt độ lưu trữ: -10~60°C (14~140°F)
– Độ ẩm làm việc: ≤ 90%, 0~30 °C (32~86 °F); ≤ 75%, 30~4 0 °C (86~104 °F); ≤ 45%, 40~50 °C (104~122 °F)
– Độ ẩm lưu trữ: 90% RH
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.