1. Thông số kỹ thuật:
Lực kiểm tra | 2.942N,4.904N,9.807N,29.42N,49.04N,98.07N |
Phạm vi đo lường | 8HV0.3~2500HV10 |
Ký hiệu độ cứng | HV0.3, HV0,5, HV1, HV3, HV5, HV10 |
Chế độ tải và dỡ tải | Hoạt động tự động |
Độ phóng đại của kính hiển vi đo | 200×(kiểm tra) 100×(quan sát) |
Đơn vị phát hiện tối thiểu | 0,5μm |
Chiều cao tối đa của vật liệu áp dụng | 160mm |
Kiểm tra để đảm bảo thời gian tải | 0 ~ 60 giây |
Khoảng cách tối đa từ tâm đầu đến thành máy | 135mm |
Hiển thị thuộc tính | màn hình LCD |
Nguồn cấp | AC220V/50Hz |
Kích thước bên ngoài | 540*220*650mm |
Trọng lượng máy | 40kg |
Lực kiểm tra | 2.942N,4.904N,9.807N,29.42N,49.04N,98.07N |
Reviews
There are no reviews yet.