1. Thông số kỹ thuật:
Đơn vị đo | Ra, Rz, Ry, Rq, Rt, Rp, Rmax, Rm, R3z, S, Sm, Sk, tp |
PP tiếp xúc | Primary profile (P), Roughness profile (R), tp curve (material ratio Mr) |
Phóng đại bề mặt | Vv:200 x — 20000x Vh:20x, 50x, 200x |
Tiêu chuẩn | ISO/DIN/JIS/ANSI |
Hệ đo | Mét/Inch |
Chia độ | 0.001 µm/ 0.04 µ inch |
Màn hình | LCD 128 x 64 dot-matrix, đèn nền |
Tín năng hiển thị |
|
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha |
Khoảng đo |
|
Độ dài đường cắt | 0.25mm/0.8mm/2.5mm |
Số lượng vết cắt | Từ 1 – 5 đường cắt |
Bộ lọc điện tử | RC, PC-RC, Gaussian, D-P |
Cảm biến | Model TS-100, đầu kim cương 5 µm |
Kích thước lỗ khoan | 6.0 mm, sâu 15mm |
Nguồn điện | Pin sạc Li-Ion, dung lượng 1000mAh |
Bộ sạc điện cho pin | 220V/110V, 50Hz |
Nhiệt độ hoạt động | 5-40ºC |
Kích thước | 141 x 56 x 48 mm (440g) |
2. Sản phẩm bao gồm:
Thân máy chính, Cảm biến TS100, Miếng thử độ nhám, Khung đỡ bằng thép, Cáp truyền dữ liệu, Bộ sạc pin, Tô Vít, Hộp đựng, HDSD
Reviews
There are no reviews yet.