1. Thông số kỹ thuật:
Model No. | FTA-S4S3000 | FTA-H4S3000 | FTA-W4S3000 | FTA-L4S3000 | FTA-S8S3000 | FTA-H8S3000 | FTA-W8S3000 | FTA-L8S3000 | |
Phạm vi đo lường |
Trục X | 100 mm | 200 mm | ||||||
Trục Z1 | 800 µm, 80 µm, 8 µm | ||||||||
Độ thẳng (khi trục X nằm ngang) | (0.05+0.001L) µm L = Chiều dài đo lường (mm) | (0.1+0.002L) µm L = Chiều dài đo lường (mm) | |||||||
Góc nghiêng trục X | ±45° (Chỉ dành cho các mẫu có bộ truyền động nghiêng trục X) | ||||||||
Phạm vi hành trình trục Z2 (cột) | 300 mm | 500 mm | 700 mm | 300 mm | 500 mm | 700 mm | |||
Đế (dài x rộng) | 60×450 mm | 1000×450 mm | 60×450 mm | 1000×450 mm | |||||
Vật liệu đế | Đá granite |
Reviews
There are no reviews yet.