1. Thông số kỹ thuật:
Máy đo độ rung | |
Dải tần số thấp (độ rung tổng thể) | 10 Hz đến 1.000 Hz |
Dải tần số cao (đo CF+) | 4.000 Hz đến 20.000 Hz |
Mức độ nghiêm trọng | Tốt, Đạt, Không đạt, Không chấp nhận được |
Giới hạn rung | 50 g đỉnh (100 g đỉnh-đỉnh) |
Bộ biến đổi A/D | 16bit |
Tỷ số tín hiệu và nhiễu | 80dB |
Tốc độ lấy mẫu Tần số thấp Tần số cao |
20.000 Hz 80.000 Hz |
Đồng hồ thời gian thực dự phòng | Pin nút |
Cảm biến | |
Độ nhạy | 100 mV g ± 10% |
Dải đo | 0,01 g đến 50 g |
Dải tần số thấp (độ rung tổng thể) | 10 Hz đến 1.000 Hz |
Dải tần số cao | 4.000 Hz đến 20.000 Hz |
Độ phân giải | 0,01 g |
Độ chính xác | Tại 100 Hz ± 5% giá trị đo |
Đơn vị biên độ | |
Gia tốc | g, m/giây² |
Vận tốc | tính bằng/giây, mm/giây |
Độ chuyển dịch | đơn vị góc, mm |
Nhiệt kế hồng ngoại (Đo nhiệt độ) | |
Dải đo | -20 °C đến 200 °C (-4 °F đến 392 °F) |
Độ chính xác | ±2°C (4°F) |
Tiêu cự | Cố định, tại ~3,8 cm (1,5″) |
Cảm biến bên ngoài
Lưu ý: Fluke hỗ trợ chứ không cung cấp cảm biến ngoài |
|
Dải tần số | 10 Hz đến 1.000 Hz |
Điện áp phân cực (để cấp nguồn) | 20 V dc đến 22 V dc |
Dòng điện phân cực (để cấp nguồn) | Tối đa 5 mA |
Phần sụn | |
Hiệu chuẩn | Yêu cầu hiệu chuẩn của nhà máy (Có) |
Giao diện ngoài | Giao tiếp USB 2.0 (tốc độ cao nhất) |
Dung lượng dữ liệu | Cơ sở dữ liệu trên bộ nhớ flash |
Nâng cấp | Thông qua USB |
Bộ nhớ | Lên tới 3.500 lần đo |
Tiêu chuẩn phát xạ | |
Tiêu chuẩn phóng tĩnh điện: chớp (burst) | Theo chuẩn EN 61000-4-2 |
Tiêu chuẩn nhiễu điện từ | Theo chuẩn EN 61000-4-3 |
NỐT RÊ | Theo chuẩn CISPR 11, Hạng A |
Môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -20 °C đến 50 °C (-4 °F đến 122 °F) |
Nhiệt độ bảo quản | -30 °C đến 80 °C (-22 °F đến 176 °F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 95% RH (không ngưng tụ) |
Độ cao hoạt động/bảo quản | 3048 mét trên mực nước biển (10.000 feet) |
Chuẩn IP | IP54 |
Giới hạn rung | 500g đỉnh |
Thử va đập rơi | 1 mét |
Thông số kỹ thuật chung | |
Loại pin | AA (2)Lithi Sắt Disulfua |
Tuổi thọ pin | 250 lần đo |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 25,72 cm x 16,19 cm x 9,84 cm (10,13 inch x 6,38 inch x 3,875 inch) |
Khối lượng | 1,16 kg (2,55 lb) |
Đầu nối | USB mini-B 7 chân cắm, giắc cắm đầu ra âm thanh stereo (giắc cắm tai nghe 3,5 mm), giắc cắm cảm biến bên ngoài (đầu nối SMB) |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Cáp USB
- Túi bảo quản
- Vỏ đeo tại thắt lưng
- Hướng dẫn tham khảo nhanh
- Có (2) chân AA
Reviews
There are no reviews yet.