1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Sai số | ±0.2 °C (-20 đến +70 °C) ±1 số
±0.4 °C (Dải còn lại) ±1 số |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH* |
Sai số | Tùy thuộc vào đầu dò |
Sai số | 0.1 %RH |
* Trong môi trường không ngưng tụ hơi nước (Not for condensing atmospheres).
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | 600 đến 1100 mbar |
Sai số | ±3 mbar (0 đến +50 °C) ±1 số |
Độ phân giải | 0.1 mbar |
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Cân nặng | 218 g |
Kích thước | 103 x 63 x 33 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -20 đến +70 °C |
Chất liệu lớp vỏ | Nhựa |
Lớp bảo vệ | IP54 |
Số kênh | 4 kênh gắn ngoài; 1 kênh gắn trong |
Màu sắc | Đen |
Đầu dò có thể kết nối | 2 x đầu dò nhiệt độ NTC hoặc 2 x đầu dò độ ẩm |
Tiêu chuẩn | EU-guideline 2014/30/EU; 2011/65/EU |
Chu kỳ đo | 1 giây đến 24 giờ; 2 giây đến 24 giờ (đo lường trực tuyến) |
Loại pin | 1 x Lithium (TL-5903) |
Tuổi thọ pin | 8 tại chu kỳ đo 15 phút, +25 °C |
Cổng giao tiếp | mini usb, khe cắm thẻ nhớ SD |
Bộ nhớ | 2.000.000 giá trị đo |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến +85 °C |
2. Sản phẩm bao gồm:
testo 176 P1, thiết bị đo ghi dữ liệu 5 kênh với cảm biến áp suất bên trong (áp suất tuyệt đối) và các cổng kết nối đầu dò bên ngoài (NTC/cảm biến độ ẩm điện dung). Bao gồm đế treo tường, pin và giấy kiểm tra xuất xưởng.
Reviews
There are no reviews yet.