1. Thông số kỹ thuật:
Tốc độ gió
- Cảm biến đã sử dụng: Siêu âm
- Phạm vi đo: 0…50 m/s
- Độ phân giải: 0,01 m/s
- Độ chính xác: ± 0,2 m/s hoặc ± 2%, lớn nhất (0…35 m/s), ± 3% (>35 m/s)
Hướng gió
- Cảm biến đã sử dụng: Siêu âm
- Phạm vi đo: 0…359,9°
- Độ phân giải: 0,1°
- Độ chính xác: ± 2° RMSE từ 1,0 m/s
La bàn
- Cảm biến: Từ tính
- Phạm vi đo: 0…360°
- Độ phân giải: 0,1°
- Độ chính xác: ± 1°
Đặc điểm chung
- Nguồn điện: 10…30 Vdc (15…30 Vdc cho phiên bản có đầu ra analog 0 10 V)
- Công suất tiêu thụ: 26 mA @ 12 Vdc
- Đầu ra analog:
- 2 đầu ra analog: một cho tốc độ gió và một cho hướng gió (chỉ có ở HD53LS.A hoặc HD53LS.V…).
- Loại đầu ra analog có thể là 4…20 mA, 0…1 V, 0…5 V hoặc 0…10 V tùy thuộc vào kiểu máy.
- Tốc độ làm mới đầu ra analog 1 Hz.
- Đầu ra kỹ thuật số: RS485 MODBUS-RTU (chỉ ở HD53LS.S)
- Khoảng thời gian trung bình: Có thể định cấu hình từ 1 giây đến 10 phút
- Kết nối điện: Đầu nối M23
- Nhiệt độ hoạt động: -20…+55 °C
- Tốc độ sống sót: 90 m/s
- Mức độ bảo vệ: IP 66
- Kích thước: H=179 mm, ∅=150 mm
- Trọng lượng: khoảng 640 g
- Trường hợp: ASA. Bộ phận kim loại: AISI 316
Reviews
There are no reviews yet.