1. Thông số kỹ thuật:
testo 400 – dụng cụ đo IAQ đa năng (0560 0400)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C ±1 số (-25 đến +74,9 °C)
±0,4 °C ±1 số (-40 đến -25,1 °C) ±0,4 °C ±1 số (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % of mv ±1 số (Phạm vi còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,1 % of mv) ±1 số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Chênh áp (cảm biến bên trong) – Piezoresistive | |
---|---|
Phạm vi đo | -100 đến +200 hPa |
Độ chính xác | ±(0,3 hPa + 1 % of mv) ±1 số (0 đến 25 hPa)
±(0,1 hPa + 1,5 % of mv) ±1 số (25,001 đến 200 hPa) |
Độ phân giải | 0,001 hPa |
* Kết nối TUC (Testo Universal Connector): Dành cho kết nối đầu dò kỹ thuật số cáp cố định và đầu dò NTC.
Đầu dò dạng sợi nhiệt (kỹ thuật số) – Bluetooth ® bao gồm cảm biến nhiệt độ/ độ ẩm (0635 1571)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (0 đến +70 °C)
±0,8 °C (-20 đến 0 °C) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Phạm vi đo | 5 đến 95 %rh |
Độ chính xác | ±3 %rh (10 đến 35 %rh)
±2 %rh (35 đến 65 %rh) ±3 %rh (65 đến 90 %rh) ±5 %rh (Phạm vi còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 %rh |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Phạm vi đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Vận tốc – dạng sợi nhiệt | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 50 m/s |
Độ chính xác | ±(0,03 m/s + 4 % of mv)
(0 đến 20 m/s) ±(0,5 m/s + 5 % of mv) (20,01 đến 30 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Đầu dò cánh gạt 100 mm (0635 9430)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc / lưu lượng dòng chảy | |
---|---|
Phạm vi đo | 0,3 đến 35 m/s |
Độ chính xác | ±(0,1 m/s + 1,5 % of mv) (0,3 đến 20 m/s)
±(0,2 m/s + 1,5 % của mv) (20,01 đến 35 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Đầu dò độ ẩm / nhiệt độ chính xác cao (0636 9770)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (+15 đến +30 °C)
±0,5 °C (Phạm vi còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 100 %rh |
Độ chính xác | ±(0,6 %rh + 0,7 % of mv) (0 đến 90 %rh)
±(1,0 %rh + 0,7 %mv) (90 đến 100 %rh) |
Độ phân giải | 0,01 %rh |
2. Sản phẩm bao gồm:
- testo 400 dụng cụ đo IAQ đa năng, ống silicon, adapter nguồn, giấy test xuất xưởng, sách HDSD (0560 0400)
- Đầu dò dây nóng (Kỹ thuật số)- Bluetooth bao gồm cảm biến nhiệt độ, độ ẩm, pin AA x4, ống telescope (có thể mở rộng đến 1m), giấy test xuất xưởng (0635 1571)
- Đầu dò cánh quạt (Ø 100 mm) bao gồm cảm biến nhiệt độ, giá đỡ cho phễu đo kiểm tra, giấy test xuất xưởng (0635 9430)
- Đầu dò nhiệt độ, độ ẩm có độ chính xác cao, giấy test xuất xưởng (0636 9770)
- Góc 90 ° để kết nối các đầu dò cánh quạt (100 mm) (0554 0991)
- Vali bảo vệ thiết bị (0516 1400)
Reviews
There are no reviews yet.