Thông số kỹ thuật
- Nguyên tắc: Load cell
- Loại kết tủa: Lỏng, hỗn hợp*, rắn*
- Diện tích thu gom: 400 cm2
- Đầu ra tiếp điểm: Tiếp điểm NO (Thường mở) cách ly (RON ≈ 1 kΩ, TON ≈ 60 ms)
- Đầu ra kỹ thuật số: RS485 với giao thức độc quyền Modbus-RTU hoặc ASCII SDI-12
- Nguồn điện: Mạch đo: 10…15 Vdc
- Bộ gia nhiệt: 12 Vdc ± 10%*
- Mức tiêu thụ: Mạch đo: ≈ 20 mA (1,5 A khi phóng điện, thường trong ít hơn 1 phút với 300 cc và tối đa 5 phút với bình chứa đầy) Bộ sưởi: 90 W*
- Độ phân giải Lượng mưa: 0,001 mm
- Trọng lượng: 1 mg
- Tốc độ: 0,001 mm/h hoặc 0,001 mm/phút
- Nhiệt độ: 0,1°C
- Độ chính xác Lượng mưa **: ± 0,2 mm (tốc độ gió < 30 m/s)
- Nhiệt độ: ± 1°C
- Tốc độ mưa tối đa 1000 mm/h (phiên bản 0,5 độ phân giải)
- Nhiệt độ hoạt động:
- 0°C…+70°C
- -20 °C…+70 °C*
- Nhiệt độ can thiệp gia nhiệt* +4 °C
- Mức độ bảo vệ: IP64
- Tiết diện tối thiểu của dây cáp kết nối: Mạch đo: 0,7 mm2 (AWG 19) Bộ gia nhiệt: 2,5 mm2 (AWG 13)*
Reviews
There are no reviews yet.