1. Thông số kỹ thuật:
- Tiêu chuẩn:
- Nhóm lớp 1
- Phê duyệt theo IEC 61672-1:2002 (Chứng nhận phê duyệt IEN số 07-0124-02)
- Giấy chứng nhận phê duyệt MCTC số. OM00568EST001e/NET2 VÀ OM00568EST001Ae/NET2 ở chế độ TRỰC TIẾP
- Loại 1 theo ANSI S1.4-2014 và S1.43-1997
- Micrô: tụ điện ½”, phân cực trước, trường tự do, màng ngăn titan chống ăn mòn
- Dinamica: 30 dBA 143 dB Đỉnh
- Dải tuyến tính: 80 dB
- Các thông số âm thanh Spl, Leq, SEL, LEPd, Lmax, Lmin, Lpk, Liều lượng, Ln
- Trọng số tần số: Đồng thời A, B, C (C chỉ dành cho Lpk)
- Trọng số thời gian: đồng thời NHANH CHÓNG, CHẬM, XÚC ĐẨY
- Tích hợp: từ 1 giây đến 99 giờ với chức năng xóa (Back-Erase)
- Phân tích thống kê: hiển thị tối đa 3 mức phân vị từ L1 đến L99
- Màn hình: Màn hình đồ họa 128 x 64 với 3 thông số đo dạng số. Độ phân giải 0,1dB
- Bộ nhớ: 2 MB đủ cho hơn 500 ghi nhớ
- Đầu vào/Đầu ra: Giao diện nối tiếp RS232 với đầu nối DB9 – Đầu ra: AC (LINE)
- Kết nối MCTC: DIR, thông qua mô-đun phần mềm
- Điều kiện hoạt động: Hoạt động -10…50 °C, 25…90 %RH (không ngưng tụ), 65…108 kPa
- Mức độ bảo vệ: IP64
- Nguồn điện: 4 pin NiMH kiềm hoặc có thể sạc lại, bên ngoài 9…12 Vdc 300 mA hoặc được cấp nguồn qua cáp nối tiếp 4,7 V…7 V 300 mA
- Kích thước và trọng lượng: 445 x 100 x 50 mm hoàn chỉnh với bộ tiền khuếch đại, 740 g (có pin)
- Các chương trình đi kèm: mô-đun DIR, Noise Studio:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.