1. Thông số kỹ thuật:
Đo tốc độ gió tính bằng m/s | |
Đo tốc độ gió tính bằng m/s | en m/s ; Km/h ; ft/phút; MPH ; nút thắt |
Đo nhiệt độ/độ ẩm không khí bằng cảm biến tích hợp | từ 0,0°C đến 50,0°C |
Đo độ ẩm tương đối của không khí theo %RH | từ 0% RH đến 100% RH |
Giữ dữ liệu | |
Đèn nền | |
Tự động TẮT nguồn | |
Nguồn cấp | 1x9V IEC6F22 |
Bảo vệ cơ khí | IP40 |
Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) | 240 gam |
Cân nặng | Đầu dò dạng ống lồng 165 gr |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 190x65x45mm |
Kích thước (LxWxH) (mm) | Đầu dò kính thiên văn từ 13 cm đến 1 m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.