1. Thông số kỹ thuật:
OXY HOÀ TAN | |
Thang đo | 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L)
0.0 đến 300.0% độ bão hoà |
Độ phân giải | 0.01 ppm (mg/L)
0.1% độ bão hoà |
Độ chính xác | ±1.5% giá trị và ±1 chữ số |
Hiệu chuẩn DO | Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 100% độ bão hoà (ngoài không khí) và 0% độ bão hoà (dung dịch chuẩn zero HI7040L mua riêng) |
Bù nhiệt | tự động từ 0 đến 50.0ºC |
Bù độ mặn | 0 đến 40 g/L (với độ phân giải 1 g/L) |
Bù độ cao | -500 đến 4000m (với độ phân giải 100m) |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo | -20.0 đến 120.0ºC, -4.0 đến 248.0°F |
Độ phân giải | 0.1°C, 0.1°F |
Độ chính xác | ±0.5°C, ±1.0°F |
THÔNG SỐ KHÁC | |
GLP | có |
Ghi dữ liệu | đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
Kết nối | 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục |
Nguồn điện | adapter 5 VDC (đi kèm) |
Kích thước | 202 x 140 x 12.7mm |
Khối lượng | 250 g |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
2. Sản phẩm bao gồm:
- – Máy đo HI2004
- + HI2004-01: 115V
- + HI2004-02: 230V
- – Điện cực oxy hòa tan HI764080 thân bằng nhựa tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng 3.5mm
- – Dung dịch châm màng HI7041S, 30mL
- – 2 nắp màng oxy hòa tan .
- – 2 vòng ron chữ O.
- – Cáp USB.
- – Giá đỡ điện cực và đế sạc.
- – Giá gắn tường.
- – Adapter 5 VDC.
- – Hướng dẫn sử dụng.
- – Phiếu bảo hành.
- – Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.