1. Thông số kỹ thuật:
Ứng dụng
Máy đo tốc độ TM-4100 có thể được sử dụng cho nhiều loại thiết bị khác nhau như băng tải, thiết bị làm mát, máy sấy, thang máy, cối xay gió, máy cấp liệu quay và máy nghiền. Nó có sẵn cho các ứng dụng tiếp xúc (với bộ công cụ 4100K) và các ứng dụng không tiếp xúc. Không tiếp xúc có thể đo từ 40mm đến 500mm.
Thông số kỹ thuật
Người mẫu | TM-4100 | TM-4100D (Bộ ghi dữ liệu USB) |
Trưng bày | Màn hình LCD có đèn nền 6 chữ số | |
Khoảng cách phát hiện | 50mm đến 500mm (1,58 đến 19,7) | |
Chỉ báo đo | Màn hình LCD RING với âm thanh buzzer (hoặc tắt) | |
Thời gian lấy mẫu | 62,5 mili giây đến 2 giây | |
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động | 0~40 ° C;25% đến 75%RH | |
Nhiệt độ/độ ẩm bảo quản | -10~60 ° C;0% đến 80% RH | |
Dung lượng bộ nhớ | 300 bộ dữ liệu | 20.000 bộ dữ liệu |
Nguồn cấp | Pin 9V x1 | |
Nguồn lực bên ngoài | AC 100~240V đến DC 9V/0,5A | |
Tuổi thọ pin | Khoảng 30 giờ (tắt chuông) | |
Kích thước | Xấp xỉ. 186x76x36mm (LxWxH) | |
Cân nặng | Xấp xỉ. 200g | |
Phụ kiện | Pin x1, hộp đựng x1, tấm băng phản chiếu x1, cáp MINI USB 4P (MALE) sang USB x1 (TM-4100D) |
Sự chính xác | AVG BẬT | TẮT AVG |
Lên tới 9.999 số đếm | ±1dgt | ±10dgt |
10.000 lần đếm | ±2dgt | ±20dgt |
20.000 lần trở lên
(chỉ chế độ vòng/phút) |
±20dgt | ±100dgt |
Chỉ đo thời gian | ± 0,5% rdg được thêm vào độ chính xác nêu trên |
Giai đoạn
đo đạc (bệnh đa xơ cứng)
|
1 |
0,6000 đến 1,9999 |
0,6000 đến 1,9990 |
– |
– |
2 |
2.000 đến 19.999 |
2.000 đến 19.990 |
3.000 đến 19.999 |
3.000 đến 19.990 |
|
3 |
20.00 đến 199.99 |
20.00 đến 199.90 |
20.00 đến 199.99 |
20.00 đến 199.90 |
|
4 |
200,0 đến 1999,9 |
– |
200,0 đến 3999,9 |
200,0 đến 399,0 |
|
Đếm
đo đạc (đếm) |
1 |
0 đến 999999 (điều kiện đầu vào lên tới giới hạn trên của phép đo tốc độ quay) |
Cách thức
|
Phạm vi
|
Đo lường không tiếp xúc | Đo liên hệ | ||
AVG=BẬT |
AVG=TẮT |
AVG=BẬT |
AVG=TẮT | ||
Luân phiên
tốc độ đo đạc (v/phút) |
1 |
30.00 đến 199.99 |
– |
15.00 đến 199.99 |
– |
2 |
200,0 đến 1999,9 |
300,0 đến 1999,0 |
200,0 đến 1999,9 |
150,0 đến 1999,0 | |
3 |
2000 đến 19999 |
2000 đến 19990 |
2000 đến 19999 |
2000 đến 19999 | |
4 |
20000 đến 99990 |
20000 đến 99990 |
– |
– | |
Luân phiên
tốc độ đo đạc (r/s |
1 |
0,5000 đến 1,9999 |
– |
0,2500 đến 1,9999 |
– |
2 |
2.000 đến 19.999 |
5.000 đến 19.990 |
2.000 đến 19.999 |
2.500 đến 19.990 | |
3 |
20.00 đến 199.99 |
20.00 đến 199.90 |
20.00 đến 199.99 |
20.00 đến 199.90 | |
4 |
200,0 đến 1600,0 |
200,0 đến 1600,0 |
200,0 đến 333,0 |
200,0 đến 333,0 |
Tốc độ
Đo đạc |
Phạm vi | AVG BẬT | TẮT AVG |
m/phút
|
1 | 1.500 đến 19.999 | – |
2 | 20.00 đến 199.99 | 15.00 đến 199.90 | |
3 | 200,0 đến 1999,9 | 200,0 đến 1999,0 | |
bệnh đa xơ cứng
|
1 | 0,0250 đến 1,9999 | 0,2500 đến 1999,0 |
2 | 2.000 đến 19.999 | 2.000 đến 19.990 | |
3 | 20:00 đến 33:30 | 20:00 đến 33:30 |
Reviews
There are no reviews yet.