1. Thông số kỹ thuật:
Vận tốc vòng quay – quang học
Dải đo | 1 đến 99999 rpm |
Độ chính xác | ±0.02 % giá trị đo |
Độ phân giải | 0.01 rpm (1 đến 99.99 rpm) 0.1 rpm (100 đến 999.9 rpm) 1 rpm (1000 đến 99999 rpm) |
Vận tốc vòng quay – Tiếp xúc
Dải đo | 0.1 đến 19999 rpm |
Độ chính xác | ±0.02 % giá trị đo |
Thông số kỹ thuật chung
Bảo hành | 1 năm |
Nguồn | 2 pin AA |
Tuổi thọ pin | 40 giờ |
Màn hình | LCD, 1 dòng |
2. Sản phẩm bao gồm:
Máy chính, túi bảo vệ, giấy phản quang, bộ chuyển đổi, đầu dò, bánh xe kích thước 0,1 m và 6 “, pin, hộp vận chuyển và giấy test xuất xưởng.
Reviews
There are no reviews yet.