1. Thông số kỹ thuật:
- Số kênh đầu vào
– 4,6 hoặc 8 kênh đầu vào
– Mỗi kênh đầu vào cung cấp:
+ Một tín hiệu tương tự được hiển thị dưới dạng sóng, hiển thị dưới dạng phổ hoặc đồng thời cả hai
+ 8 đầu vào số với đầu đo logic TLP058
- Băng thông (tất cả các kênh tương tự)
1 GHz, 2.5 GHz, 4 GHz, 6 GHz, 8 GHz, 10 GHz
- Tốc độ lấy mẫu (trên tất cả kênh tương tự/số)
– Theo thời gian thực: 50 GS/s (2 kênh), 25 GS/s (4 kênh), 12.5 GS/s(> 4 kênh)
- Chiều dài bản ghi (tất cả kênh tương tự/số)
– 62.5M điểm tiêu chuẩn
– 125, 250, 500M điểm hoặc 1G điểm (tùy chọn)
- Tốc độ chụp dạng sóng
>500,000 sóng/s
- Độ phân giải theo chiều dọc
– ADC 12 bit
– lên đến 16bit ở chế độ High Res
- Các loại trigger tiêu chuẩn
– Edge, Pulse Width, Runt, Timeout, Window, Logic, Setup & Hold, Rise/Fall Time, Parallel Bus, Sequence, Visual Trigger, Video (tùy chọn), RF vs. Time (tùy chọn)
– Auxiliary Trigger ≤5 VRMS, 50Ω, 400 MHz (Duy nhất đối với trigger Edge)
- Tùy chọn các giao thức, giải mã và phân tích
I2C, SPI, eSPI, I3C, RS-232/422/485/UART, SPMI, SMBus, CAN, CAN FD, LIN, FlexRay, SENT, PSI5, CXPI, Automotive Ethernet, MIPI C-PHY, MIPI D-PHY, USB 2.0, eUSB2, Ethernet, EtherCAT, Audio, MIL-STD-1553, ARINC 429, Spacewire, 8B/10B, NRZ
- Máy phát chức năng tùy ý
– Phát dạng sóng 50MHz
– Các loại dạng sóng: Tùy ý, sine, vuông, xung, răng cưa, tam giác, DC Level, Gaussian, Lorentz, Exponential Rise/Fall, Sin(x)/x, Random Noise, Haversine, Cardiac
- Vôn kế kỹ thuật số
Đo điện áp AC RMS, DC, DC+AC RMS với độ phân giải 4 digit
- Đếm tần số
8 digit
- Hiển thị
– Màn hình màu hiển thị TFT 15.6 inch(396mm)
– Độ phân giải lớn (1920×1080)
– Màn hình có khả năng cảm ứng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.