1. Thông số kỹ thuật:
Thông số áp suất* |
Thông số kỹ thuật một năm 0,02% toàn thang đo |
Thông số kiểm soát tối thiểu 0,005% toàn thang đo |
*Xem hướng dẫn sử dụng để biết thông số kỹ thuật chi tiết |
Người mẫu | |||||||||
729 30G |
|
||||||||
729 150G |
|
||||||||
729 300G |
|
||||||||
729 30G FC |
|
||||||||
729 150G FC |
|
||||||||
729 300G FC |
|
||||||||
729CN 200K |
|
||||||||
729CN 1M |
|
||||||||
729CN 2M |
|
||||||||
729CN 200K FC |
|
||||||||
729CN 1M FC |
|
||||||||
729CN 2M FC |
|
||||||||
729JP 200K |
|
||||||||
729JP 1M |
|
||||||||
729JP 2 triệu |
|
||||||||
729JP 200K FC |
|
||||||||
729JP 1M FC |
|
||||||||
729JP 2M FC |
|
Đặc điểm kỹ thuật điện | |
Tất cả các thông số kỹ thuật đều có hiệu lực ở 110% phạm vi, ngoại trừ nguồn 24 mA và mô phỏng có giá trị ở 100% phạm vi. | |
Các dãy | |
mA đo, tìm nguồn và mô phỏng | 0 mA đến 24 mA |
đo volt dc | 0 V dc đến 30 V dc |
Nghị quyết | |
nguồn mA dc, mô phỏng và đo lường | 1 A |
Đo điện áp dc | 1 mV |
Sự chính xác | 0,01% ±2 LSD tất cả các phạm vi (ở 23 °C ±5 °C) |
Sự ổn định | 20 ppm toàn thang đo /°C từ -10 °C đến +18 °C và 28 °C đến +50 °C |
mA mô phỏng yêu cầu điện áp bên ngoài | 12 V dc đến 30 V dc |
Điện áp tuân thủ vòng lặp | 24 V dc @ 20 mA |
mA mô phỏng yêu cầu điện áp bên ngoài | 12 V dc đến 30 V dc |
Chỉ đo nhiệt độ/100 Ω Pt(385) RTD | -50 °C đến 150 °C (-58 °F đến 302 °F) |
Độ phân giải nhiệt độ | 0,01°C (0,01°F) |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0,1 °C (0,2 °F) ±0,25 °C (±0,45 °F) độ không đảm bảo đo kết hợp khi sử dụng đầu dò 720 RTD (phụ kiện tùy chọn) |
Khả năng lái xe | 1200 Ω không có điện trở HART, 950 Ω với điện trở HART bên trong |
Đặc điểm kỹ thuật cơ khí | |
Kích thước (HxWxL) | 7 x 27,94 x 17,27 cm (2,75 x 11 x 6,8 inch) |
Cân nặng | 6,5 lbs., 2,95 kg |
Bảo vệ sự xâm nhập | IP54 |
Đặc điểm môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -10 °C đến 50 °C để đo, 0 °C đến 50 °C để kiểm soát áp suất |
Nhiệt độ hoạt động với pin | -10°C đến 40°C |
Pin sẽ chỉ sạc ở nhiệt độ 40°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C đến 60°C |
Độ cao hoạt động | 3000 m |
Độ cao lưu trữ | 13000 m |
Không dây (chỉ 729 FC) | |
Chứng nhận tần số vô tuyến | ID FCC: IC T68-FBLE: 6627A-FBLE |
Dải tần vô tuyến không dây | 2412 MHz đến 2462 MHz |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy hiệu chuẩn áp suất tự động Fluke 729
- Bộ sạc và bộ chuyển đổi pin Li-Ion
- Bộ lắp áp suất, ống mềm và bộ khởi động bộ chuyển đổi kết nối nhanh
- (1 cặp) Dây đo có thể xếp chồng lên nhau
- (1 bộ) Kẹp móc AC280 SureGrip™
- (1 bộ) Kẹp cá sấu AC175
- (1 cặp) Que đo TP220 (đỏ, đen)
- Cáp giao tiếp USB
- Hộp đựng máy đo từ tính TPAK ToolPak™ có dây đeo vai và túi đựng phụ kiện
- Phần mềm quản lý hiệu chuẩn dùng thử DPCTrack2™
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn có thể theo dõi
- Hướng dẫn sử dụng nhanh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.