1. Thông số kỹ thuật:
- Tần số: từ 1 đến 1280 Hz, có thể điều chỉnh
- Độ chính xác biên độ:
- Gia tốc (@10m/s 2 pk) 40Hz đến 320Hz + 0,3dB + 1 chữ số
- 20Hz đến 640Hz + 0,5dB + 1 chữ số
- Vận tốc (@20 mm/giây rms) 40Hz đến 320Hz + 0,5dB + 1 chữ số
- Độ dịch chuyển (@50μm pk-pk) 40Hz đến 320Hz + 0,5dB + 1 chữ số
- Bộ hiệu chuẩn tuyến tính của đầu dò tiệm cận
- Đầu dò: Đầu dò 5 mm và 8 mm Phạm vi: 0 ~ 2.0mm
- Màn hình: hiển thị 3 1/2 chữ số cho độ rung và tần số
- Kích thước: 300x250x210(mm)
- Trọng lượng: 6kg
- Nhiệt độ: Hoạt động: 0 o C đến 50 o C
- Bảo quản: -20 o C đến 70 o C
- Độ ẩm: 90% không ngưng tụ
Biên độ rung tối đa và trọng lượng đầu dò
cái gì
tần số |
< 100g | < 250g | <50 0g | ||||||
một(m/S 2 ) | v(mm/S) | d(μm) | một(m/S 2 ) | v(mm/S) | d(μm) | một(m/S 2 ) | v(mm/S) | d(μm) | |
10Hz | 2,5 | 28 | 1300 | 3,5 | 40 | 1800 | 4 | 45 | 2000 |
20Hz | 15 | 85 | 1900 | 10 | 60 | 1300 | 5 | 28 | 640 |
40Hz | 60 | 170 | 2000 | 35 | 100 | 1100 | 12 | 35 | 380 |
80Hz | 100 | 141 | 800 | 40 | 60 | 320 | 14 | 20 | 110 |
160Hz | 75 | 53 | 150 | 35 | 25 | 70 | 12 | 8,5 | 24 |
320Hz | 50 | 18 | 25 | 30 | 10 | 15 | 10 | 3,5 | 5 |
640Hz | 30 | 5 | 3 | 20 | 3,5 | 2 | 6 | 1 | * |
1280Hz | 23 | 2 | * | 10 | 0,9 | * | 5 | 0,4 | * |
Lưu ý: Với tần số cao hơn giá trị dịch chuyển rung động rất nhỏ nên sẽ không có tín hiệu rung phát ra từ máy hiệu chuẩn.
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- HDSD
- Hộp đựng
Reviews
There are no reviews yet.