1. Thông số kỹ thuật:
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -20 đến +60 °C |
Sự chính xác | ±0,5 °C (0 đến +60 °C)
±0,8 °C (-20 đến +0 °C) |
Nghị quyết | 0,1°C |
Thời gian phản ứng | 45 giây (t₉₀) |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 100 %RH |
Sự chính xác | ±1,8 %RH + 3 % mv ở +25 °C
(5 đến 80 %RH) |
Nghị quyết | 0,1% độ ẩm |
Áp suất chênh lệch – Piezoresistive | |
---|---|
Phạm vi đo | -120 đến +120 Pa |
Sự chính xác | ±2 % của mv + 0,5 Pa ở +22 °C, 1013 hPa |
Nghị quyết | 0,001 Pa |
Thời gian phản ứng | 1 giây (t₉₀) |
Hoàn toàn bị áp lực | |
---|---|
Phạm vi đo | 700 đến 1100 hPa |
Sự chính xác | ±3 hPa |
Nghị quyết | 0,1 hPa |
Thời gian phản ứng | 1 giây |
Lưu lượng dòng chảy | |
---|---|
Phạm vi đo | 50 đến 4000 m³/h |
Sự chính xác | ±3 % của mv + 12 m³/h ở +22 °C
1013 hPa (85 đến 3500 m³/h) |
Thời gian phản ứng | 1 giây (t₉₀) |
Nghị quyết | 1 m³/giờ |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 2900 gam |
kích thước | 610 x 610 mm (Mui tiêu chuẩn) |
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến +50 °C |
Yêu cầu hệ thống | yêu cầu iOS 12.0 trở lên; yêu cầu Android 6.0 trở lên; yêu cầu thiết bị đầu cuối di động có Bluetooth 4.0 |
Hướng dẫn của EU-/EG | Hướng dẫn của EU 2014/30/EU |
Loại pin | Mangan kiềm, mignon, loại AA |
Tuổi thọ pin | 40 giờ |
kích thước hiển thị | 3,5″ |
chức năng hiển thị | Ma trận điểm |
Hiển thị ánh sáng | có chiếu sáng |
giao diện | Micro USB; Công nghệ không dây Bluetooth® 4.0 |
Truyền dữ liệu | Bluetooth® |
phạm vi đài phát thanh | 10 m |
Ký ức | 2GB (nội bộ) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
2. Sản phẩm bao gồm:
tủ hút lưu lượng thể tích testo 420 bao gồm dụng cụ đo, tủ hút 610 x 610 mm, 5 x thanh căng, cáp USB, pin, xe đẩy và giao thức hiệu chuẩn.
Reviews
There are no reviews yet.