1. Thông số kỹ thuật:
Đặc trưng | T150 | T130 | T110 | T90 |
---|---|---|---|---|
Đèn báo LED có đèn nền | • | • | • | • |
Màn hình kỹ thuật số LCD có đèn nền | LCD | LCD | ||
Kiểm tra tính liên tục—kết quả trực quan | • | • | • | • |
Kiểm tra tính liên tục—kết quả có thể nghe được | • có bật/tắt |
• có bật/tắt |
• có bật/tắt |
• |
Chỉ báo rung khi có tải | • | • | • | |
Giữ màn hình | • | • | ||
Kiểm tra điện áp | • | • | • | • |
Chỉ định cực | • | • | • | |
Đo điện trở | • | |||
Tải có thể chuyển đổi | • | • | • | |
Kiểm tra cực đơn để phát hiện pha | • | • | • | • |
Chỉ báo trường quay | • | • | • | |
Bảo vệ đầu dò | • | • | • | • |
Phát hiện điện áp với pin đã xả | • | • | • | • |
Chức năng đèn pin điện | • | • | • | |
Dây dẫn kiểm tra chỉ báo mòn | • | • | • | • |
Thông số sản phẩm
Thông số kỹ thuật | T90 | T110 | T130 | T150 |
---|---|---|---|---|
Điện áp AC/DC | 12V – 690V | 12V – 690V | 6V – 690V | 6V – 690V |
Liên tục | 0 – 400 kΩ | 0 – 400 kΩ | 0 – 400 kΩ | 0 – 400 kΩ |
Tính thường xuyên | 0/40 – 400Hz | 0/40 – 400Hz | 0/40 – 400Hz | 0/40 – 400Hz |
Xoay pha | – | 100V – 690V | 100V – 690V | 100V – 690V |
Đo điện trở | – | – | – | Lên đến năm 1999 Ω |
Thời gian đáp ứng (Đèn LED báo hiệu) | < 0,5 giây | < 0,5 giây | < 0,5 giây | < 0,5 giây |
Trở kháng đầu vào 200 kΩ | Dòng điện rút ra 3,5 mA @ 690 V Dòng điện rút ra hiện tại 1,15 mA @ 230 V |
Dòng điện rút ra 3,5 mA @ 690 V Dòng điện rút ra hiện tại 1,15 mA @ 230 V |
Dòng điện rút ra 3,5 mA @ 690 V Dòng điện rút ra hiện tại 1,15 mA @ 230 V |
Dòng điện rút ra 3,5 mA @ 690 V Dòng điện rút ra hiện tại 1,15 mA @ 230 V |
Trở kháng đầu vào 7k Ω (khi nhấn nút tải) | – | Dòng rút hiện tại 30 mA @ 230 V | Dòng rút hiện tại 30 mA @ 230 V | Dòng rút hiện tại 30 mA @ 230 V |
Đánh giá an toàn | CAT II 690V CAT III 600V |
CAT III 690V CAT IV 600V |
CAT III 690V CAT IV 600V |
CAT III 690V CAT IV 600V |
Đánh giá IP | IP54 | IP64 | IP64 | IP64 |
Yêu cầu về nguồn điện | Pin 2-AAA | Pin 2-AAA | Pin 2-AAA | Pin 2-AAA |
Khối lượng tịnh | 280 g (9,9 oz) | 280 g (9,9 oz) | 280 g (9,9 oz) | 180 g (6,4 oz) |
Kích thước (LxWxH) | 26 cm x 7 cm x 3,8 cm | 26 cm x 7 cm x 3,8 cm | 26 cm x 7 cm x 3,8 cm | 23 cm x 6,5 cm x 3,8 cm |
Sự bảo đảm | 2 năm | 2 năm | 2 năm | 2 năm |
Nước xuất xứ | Nước Anh | Nước Anh | Nước Anh | Nước Anh |
2. Sản phẩm bao gồm:
Máy đo điện áp/liên tục Fluke T130 với màn hình LCD có đèn nền, giữ màn hình, tải có thể chuyển đổi
Reviews
There are no reviews yet.