1. Thông số kỹ thuật:
• Số kênh: 34
• Tốc độ lấy tối đa thời gian mẫu: 2,5 GHz toàn kênh/5,0 GHz nửa kênh
• Tốc độ tối đa trạng thái xung nhịp: Tiêu chuẩn 350 MHz, 700 MHz (Option 700)
• Tốc độ xung tối đa: Tiêu chuẩn 700 Mb/s, 1400 Mb/s (Option 700)
• Thu phóng thời gian: 12,5 GHz ở độ sâu 256 K
• Bộ nhớ: 2 Mb – tiêu chuẩn; Tùy chọn 4 Mb, 8 Mb, 16 Mb, 32 Mb, 64 Mb, 128 Mb
• Đầu đo/Tín hiệu tương thích: Đầu đo kết nối trực tiếp U4200A Series, đầu dò chênh lệch và đầu đo bên 90-pin
• Kích thước HxWxD: 291,57 x 450,65 x 456,54 mm
• Nguồn: 100 đến 240 V ± 10% 50/60 Hz; Tối đa 325 W
• Trọng lượng tịnh tối đa: 12,5 kg (27,6 lbs)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.