1. Thông số kỹ thuật:
Cân nặng | 1,6Kg (có pin). |
Kích thước | 254 x 79 x 280 mm(L x W x H). |
Nguồn kích thích | Có thể điều chỉnh tự do lưu lượng ống áp suất ống tối đa 50KV/200μA, mục tiêu Ag (tiêu chuẩn), mục tiêu Au, W, Rh (tùy chọn). |
Máy dò | Máy dò SDD |
Phạm vi phát hiện | 30 nguyên tố nằm giữa Mg và U. |
Hệ thống hiển thị | Màn hình cảm ứng điện trở công nghiệp kích thước màn hình 4,3″.
Phần mềm hệ điều hành và sóng âm độc quyền. Nhiều ngôn ngữ bao gồm tiếng Anh và tiếng Trung Quốc. Và nó tự động điều chỉnh độ sáng màn hình theo độ sáng môi trường. |
Xử lí dữ liệu | bộ nhớ 32GB
USB, Bluetooth, WIFI hoặc thích Internet; nhạc cụ có thể cấu hình và sửa chữa từ xa. Dữ liệu có thể được xuất qua EXCEL hoặc PDF. Người dùng có thể tùy chỉnh các báo cáo bằng cách thêm logo, địa chỉ, kết quả kiểm tra của công ty, quang phổ và những thứ khác (chẳng hạn như mô tả sản phẩm, nguồn gốc và lô con số). |
Tản nhiệt | Được trang bị bộ tản nhiệt hình chữ T chuyên dụng để tản nhiệt mà không cần phải chờ thời gian làm mát máy dò nữa. |
Sự an toàn | Công nghệ chùm tia kép tích hợp có thể tự động cảm nhận xem
có một mẫu ở cửa sổ đo. Đây cũng là tính năng an toàn và bảo vệ. Vali chống nước, chống bụi và chống sốc Dây an toàn HUATEC; |
Hệ thống cung cấp điện | Quản lý pin thông minh thông qua bus MSBUS, thời gian thực
theo dõi dung lượng còn lại của ắc quy và ắc quy dự phòng. Pin tuân thủ các quy định vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường hàng không. Một pin duy nhất có thể kéo dài 8 giờ. |
Giá trị thử nghiệm thực tế của 316 mẫu
Đọc | Cách thức | % Cr | Mn% | Mo% | Ni% |
số 1 | HỢP KIM | 16,56 | 1,22 | 2.03 | 10.18 |
số 2 | HỢP KIM | 16,66 | 1,29 | 2,01 | 10.15 |
Số 3 | HỢP KIM | 16,61 | 1,20 | 2,05 | 10.05 |
Số 4 | HỢP KIM | 16,62 | 1.19 | 2,00 | 10.03 |
Số 5 | HỢP KIM | 16,68 | 1.18 | 2,05 | 10.15 |
Số 6 | HỢP KIM | 16,67 | 1,22 | 1,99 | 10.10 |
số 7 | HỢP KIM | 16,62 | 1,25 | 2.04 | 10.16 |
số 8 | HỢP KIM | 16,5 | 1.16 | 2.03 | 10h20 |
số 9 | HỢP KIM | 16,7 | 1.19 | 2,01 | 17/10 |
số 1 | HỢP KIM | 16,63 | 1,20 | 2.03 | 08/10 |
Giá trị tiêu chuẩn | 16,68 | 1,22 | 2.03 | 10.11 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.