Thông số kỹ thuật
VẬT LIỆU HẠT
- Nguyên lý đo: Tán xạ laser
- Đo được các chất ô nhiễm: PM1.0, PM2.5 và PM10
- Phạm vi đo: 0…1000 μg/m3 (đối với mỗi chất ô nhiễm)
- Phạm vi phát hiện kích thước hạt: ø 0,3…10 μm
- Sai số tuyến tính: < 5%
- Độ lặp lại: <3%
- Thời gian làm nóng: 15 giây
- Chế độ hoạt động của cảm biến:
- – Không liên tục (mặc định): khoảng thời gian 5 phút; ≈ 5 năm trọn đời
- – Liên tục: khoảng thời gian 1 giây ≈10.000 h tuổi thọ
- Độ lệch nhiệt độ < 0,01 μg/m3 /°C
CO2 (TÙY CHỌN)
- Nguyên lý đo: NDIR bước sóng kép
- Phạm vi đo: 0…5000 trang/phút
- Độ chính xác: ±(50 ppm+3% giá trị đo) @ 25 °C và 1013 hPa
- Thời gian đáp ứng: < 120 giây (tốc độ không khí= 2 m/s)
- Độ ổn định lâu dài: 5% giá trị đo / 5 năm
- Độ lệch nhiệt độ: 1 ppm/°C
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
- Đầu ra RS485 với: giao thức độc quyền Modbus-RTU hoặc ASCII
- Nguồn điện: 7…30 Vdc
- Sự tiêu thụ năng lượng
- – Không liên tục (mặc định): 25 mA @ 24Vdc trong khi đo, 4 mA chờ
- – Liên tục: 25 mA @ 24Vdc Kết nối M12 Đầu nối tròn 8 cực
- Điều kiện hoạt động: -20…+70 °C; 500…1500 hPa
- Vật liệu vỏ: Polycarbonate
- Mức độ bảo vệ: IP53 Vỏ có cảm biến lọc khí đầu vào chống mưa và chống tia cực tím
- Kích thước: 120 x 94 x 71 (không bao gồm đầu nối M12)
- Trọng lượng: 330 g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.