1. Thông số kỹ thuật:
5 | Cảm biến DO quang |
8 | Đầu dò thông minh, cổng kết nối RS485 |
ZZ | 00, 05, 10, 15, 25, 50: độ dài cáp (m)
HI7640-1800: không có cáp |
Thang đo | 0.00 đến 50.00 mg/L (ppm)
0.0 đến 500.0 % độ bão hòa |
Độ phân giải | 0.01mg/L (ppm)
0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác | Thang đo từ: 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5% kết quả đo hoặc ±0.01mg/L, lấy giá trị lớn hơn
Thang đo từ: 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo Thang đo từ: 0.0 đến 200.0 % độ bão hòa: ±1.5% kết quả đo hoặc ±0.1%, lấy giá trị lớn hơn Thang đo từ: 200.0 đến 500.0 % độ bão hòa: ±5% kết quả đo |
Hiệu chuẩn | 1 hoặc 2 điểm ở 100% và/hoặc 0% hoặc 8.26 mg/L và /hoặc 0 mg/L trong không khí bão hòa hoặc dung dịch chuẩn oxy zero
Hiệu chuẩn 1 điểm, người dùng tự nhập điểm cần hiệu chuẩn theo % độ bão hòa hoặc mg/L |
Nhiệt độ | Thang đo: -5.0 đến 50.0 oC 32.0 đến 122.0 oF)
Độ phân giải: 0.1 oC/0.1 oF Độ chính xác: ±0.3 oC/ ±0.5 oF Hiệu chuẩn 1 điểm offset trong phần cài đặt của máy |
Bù nhiệt | Tự động, từ -5.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF) |
Bù áp suất | % không khí bão hòa và mg/L (ppm)
Tự động, từ 420 đến 850 mmHg |
Bù độ mặn | Tự động, từ 0 đến 70 g/L (cài đặt bằng tay) |
Chất liệu thân | ABS |
Loại đầu dò | DO quang |
Đường kính cảm biến | 17 mm (0.7″) |
Áp suất tối đa | 2 bar (29 psi) ở 25 oC (77 oF) |
Ren kết nối | 3/4″ NPT |
Vật liệu | Smart cap: Polypropylene
Màng Dome-shaped: PMMA Vòng chữ O: Cao su Nitrile (NBR) Tiếp xúc nhiệt độ: Thép không gỉ |
Chỉ số bảo vệ | IP68 |
Chiều dài cáp | 0, 5, 10, 15, 25, 50 (m) |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Đầu dò DO
- Smart Cap HI764113-1
- Vòng chữ O và nắp bảo vệ
- Gói dầu silicon, ống tiêm
- Giấy chứng nhận chất lượng
- Hướng dẫn sử dụng
Reviews
There are no reviews yet.