1. Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo | Từ 0,1 … 150 000 Lux
Từ 0.01 … 13940 fc |
||||
Khoảng hiển thị | Đơn vị đo | Độ phân giải | Độ chính xác | ||
0.1 … 10.0 | Lx | 0.1 | 0.1 lux | ||
10.0 … 99.9 | Lx | 0.1 | 1% | ||
100.0 … 999.9 | Lx | 0.1 | 1% | ||
1000 … 9999 | Lx | 1 | 1% | ||
10.00 … 99.99 | Klx | 10 | 1% | ||
100.0 … 150.0 | Klx | 100 | 1% | ||
Lỗi giới hạn V(λ) (f1) | < 10% | ||||
True cosine evaluation (f2) | < 6% | ||||
Độ tuyến tính (F2) | < 3% | ||||
Mini-USB plug | for USB power supply adaptor | ||||
Màn hình hiển thị | LCD, Kích thước: 128 x 64 mm. | ||||
Vật liệu | ABS chống sốc, IP54 | ||||
Bàn phím | 6 phím bấm | ||||
Tiêu chuẩn | Theo 89/336/CEE | ||||
Nguồn điện | Pin 1.5V LR3-AAA dùng được 72 giờ liên tục | ||||
Điều kiện hoạt động | 0 đến 50°C | ||||
Điều kiện bảo quản | 0 đến 50°C | ||||
Ngôn ngữ | Anh, Pháp | ||||
Khối lượng | 185g |
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy chính
- Pin
Reviews
There are no reviews yet.