1. Thông số kỹ thuật:
Trưng bày
|
LCD
|
|
Nguyên vật liệu
|
9 vật liệu phổ biến khác nhau (Thép & Thép đúc, Thép CWTool, Thép không gỉ, Gang xám, Gang dạng nốt, Nhôm đúc, Đồng thau, Đồng, Đồng)
|
|
Phạm vi đo
|
200(HLD)~900(HLD)
|
|
Sự chính xác
|
Lỗi hiển thị±12
|
|
Độ lặp lại
|
± 12
|
|
chuyển đổi
|
HL-HRC-HRB-HB-HV-HSD
|
|
Ký ức
|
50Dữ liệu có thể được lưu trữ và đọc lại
|
|
Thiết bị tác động
|
Đầu dò D, Trọng lượng: 75g
|
|
Nhiệt độ bảo quản
|
-30oC~60oC
|
|
Điều kiện hoạt động
|
Nhiệt độ
|
-10oC~50oC
|
Độ ẩm
|
<90%RH
|
|
Nguồn cấp
|
Pin 2X1.5V AAA(UM-4)
|
|
Kích thước
|
146mmx65mmx36mm
|
|
Cân nặng
|
130 g (Không bao gồm pin)
|
Vật liệu | Phạm vi chuyển đổi | ||||||
HL | HRC | HRB | HB | HS | HV | ||
30D² | 10D² | ||||||
Thép & Đúc St. | 300~900 | 20,0 ~ 68,0 | 38,4 ~ 99,5 | 80~647 | 32,5 ~ 99,5 | 80~940 | |
Thép CWTool | 300~840 | 20,4~67,1 | 80~898 | ||||
ST.Thép | 300~800 | 19,6~62,4 | 46,5~101,7 | 85~655 | 80~802 | ||
Gang xám | 360~650 | 93~334 | |||||
Gang nốt | 400~660 | 131~387 | |||||
Nhôm đúc | 174~560 | 20~159 | |||||
Thau | 200~550 | 13,5 ~ 95,3 | 40~173 | ||||
Đồng | 300~700 | 60~290 | |||||
Đồng | 200~690 | 45~315 |
Reviews
There are no reviews yet.