1. Thông số kỹ thuật:
Model | SV-3000CNC | ||
Trục X1 (bộ truyền động) | Phạm vi đo | 200 mm | |
Độ phân giải | 0.05 µm | ||
Loại tỷ lệ | Bộ mã hóa tuyến tính kiểu phản xạ | ||
Tốc độ | Chế độ CNC | Max. 200 mm/s | |
Chế độ Joystick | 0 đến 50 mm/s | ||
Tốc độ đo | 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1.0, 2.0 mm/s | ||
Hướng đo | Phía sau | ||
Độ thẳng | 0.5 µm / 200 mm | ||
Trục Y (bàn máy) | Phạm vi đo | 200 mm | |
Độ phân giải | 0.05 µm | ||
Tốc độ | Chế độ CNC | Max. 200 mm/s | |
Chế độ Joystick | 0 đến 50 mm/s | ||
Trọng tải tối đa | 20kg | ||
Trục Z2 (cột cao) | Hành trình đo | Trục Z2 (cột, loại S) | 300 mm |
Trục Z2 (cột, loại H) | 500 mm | ||
Độ phân giải | 0.05 µm | ||
Loại tỷ lệ | Bộ mã hóa tuyến tính kiểu phản xạ | ||
Tốc độ | Chế độ CNC | Max. 200 mm/s | |
Chế độ Joystick | 0 đến 50 mm/s | ||
Vật liệu đế | Kích thước (dài x rộng) | 750×600 mm | |
Vật liệu | Đá granite |
Reviews
There are no reviews yet.