1. Thông số kỹ thuật:
pH | |
Thang đo | -2.000 đến 16.000 pH, -2.00 đến 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.001 pH, 0.01 pH |
Độ chính xác | ±0.002 pH, ±0.01 pH |
Hiệu chuẩn | 1 đến 5 điểm |
Điểm chuẩn | 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh |
Bù nhiệt | ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F* |
EC (Độ dẫn) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 | |
Thang đo | 0.00 đến 29.99 μS/cm, 30.0 đến 299.9 μS/cm, 300 đến 2999 μS/cm
3.00 đến 29.99 mS/cm, 30.0 đến 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** |
Độ phân giải | 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm
0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
Độ chính xác | ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn | 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí)
1 điểm chuẩn tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm |
Bù nhiệt | ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC |
TDS (Tổng chất rắn hòa tan) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 | |
Thang đo | 0.00 đến 14.99 ppm (mg/L), 15.0 đến 149.9 ppm (mg/L), 150 đến 1499 ppm (mg/L)
1.50 đến 14.99 g/L, 15.0 đến 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)** với hệ số chuyển đổi 0.80 |
Độ phân giải | 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm
0.01 g/L, 0.1 g/L |
Độ chính xác | ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn | thông qua hiệu chuẩn EC |
Hệ số chuyển đổi | 0.40 to 0.80 |
ĐỘ MẶN (NaCl) – Khi gắn điện cực EC/TDS HI763100 – CHỈ Ở CHẾ ĐỘ CƠ BẢN | |
Thang đo | 0.0 đến 400.0 %NaCl
2.00 đến 42.00 PSU 0.0 đến 80.0 g/L |
Độ phân giải | 0.1% NaCl
0.01 PSU 0.01 g/L |
Độ chính xác | ±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn | 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC) |
OXY HÒA TAN (DO) – Khi gắn điện cực DO HI764080 | |
Thang đo | 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L)
0.0 đến 300.0% độ bão hòa |
Độ phân giải | 0.01 ppm
0.1% độ bão hòa |
Độ chính xác | ±1 chữ số và ±1.5% kết quả đo |
Hiệu chuẩn | 1 hoặc 2 điểm 0% (dung dịch HI7040) và 100% (trong không khí) |
Bù nhiệt | ATC: 0 đến 50 ºC; 32.0 đến 122.0 °F |
Bù độ mặn | 0 đến 40 g/L (với độ phân giải 1g/L) |
Bù độ cao | -500 đến 4000 m (với độ phân giải 100m) |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo | -20.0 đến 120.0ºC, -4.0 đến 248.0°F |
Độ phân giải | 0.1°C, 0.1°F |
Độ chính xác | ±0.5°C, ±1.0°F |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Điện cực pH | bất kỳ điện cực kỹ thuật số nào có giắc cắm 3.5mm |
GLP | có |
Ghi dữ liệu | đến 1000 bản ghi (400 ở chế độ cơ bản)
– Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản) – Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản) – Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
Kết nối | 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục |
Nguồn điện | adapter 5 VDC (đi kèm) |
Kích thước | 202 x 140 x 12.7mm |
Khối lượng | 250 g |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
2. Sản phẩm bao gồm:
Cung cấp gồm | – Máy đo HI2020
+ HI2020-01: 115V + HI2020-02: 230V – Điện cực pH HI11310 thân thủy tinh tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng 3.5mm – Gói dung dịch chuẩn pH 4.01; pH 7.01 và pH 10.01 – Gói dung dịch rửa điện cực – Cáp USB – Giá đỡ điện cực và đế sạc – Giá gắn tường – Adapter 5 VDC – Hướng dẫn sử dụng – Phiếu bảo hành – Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực – Hộp đựng |
Ghi chú | * giới hạn nhiệt độ sẽ giảm đến giới hạn thực tế của đầu dò
** không kích hoạt chức năng bù nhiệt *** chỉ ở chế độ Tiêu Chuẩn (Ghi dữ liệu) |
Phụ kiện mua riêng | – HI764080: Điện cực oxy hòa tan
– HI763100: Điện cực EC/TDS/Độ mặn |
Reviews
There are no reviews yet.