1. Thông số kỹ thuật:
pH | Thang đo | -2.0 to 20.0 pH
-2.00 to 20.00 pH -2.000 to 20.000 pH |
Độ phân giải | 0.1, 0.01, 0.001 pH | |
Độ chính xác | ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD | |
Hiệu chuẩn | Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn (1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45) và 5 đệm tùy chọn | |
Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C | |
mV | Thang đo | ±2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Độ chính xác | ±0.2 mV ±1 LSD | |
Relative mV Offset | ±2000 mV | |
ISE | Thang đo | 1 x 10⁻⁶ to 9.99 x 10¹⁰ nồng độ |
Độ phân giải | 1; 0.1; 0.01; 0.001 | |
Độ chính xác | ±0.5% (hóa trị I); ±1% (hóa trị II) | |
Điểm chuẩn | Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm với 7 dung dịch chuẩn (lựa chọn nồng độ 0.01, 0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000) và 5 dung dịch tùy chọn | |
Nhiệt độ | Thang đo | -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F |
Độ phân giải | 0.1 °C, 0.1 °F | |
Độ chính xác | ±0.2 °C, ±0.4 °F | |
Cổng kết nối PC | USB | |
Kênh đầu vào | 1 kênh – pH/ORP/ISE | |
GLP | Dữ liệu chuẩn gồm thời gian, đệm được sử dụng, offset và slope | |
Lưu dữ liệu | Ghi 100000 điểm với 50 bản/lô; ghi theo khoảng thời gian từ 1 giây đến 180 phút, kiểu ghi: bằng tay, tự động, AutoHold | |
Nguồn điện | Adapter 12V | |
Môi trường | 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ | |
Kích thước | 160 x 231 x 94 mm | |
Khối lượng | 1.2 Kg |
2. Sản phẩm bao gồm:
Cung cấp gồm | HI 5222 được cung cấp kèm điện cực pH, đầu dò nhiệt độ, giá đỡ điện cực, gói dung dịch đệm pH4.01 và pH7.01, gói dung dịch vệ sinh điện cực, 30mL dung dịch châm điện cực, adapter 12V và HDSD
Mã đặt hàng: HI5222-01: 115V HI5222-02: 230V |
|
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
Reviews
There are no reviews yet.