1. Thông số kỹ thuật:
Đo PH với đầu đo 840016:
- Tầm đo: 0 – 14 pH.
- Độ chính xác: ±(0.02 pH +2).
- Bước nhảy số đo: 0.01.
Đo PH với đầu đo mũi nhọn 840049, dùng cho vật đo không phải chất lỏng:
- Tầm đo: 1 – 13 pH.
- Độ chính xác: ±(0.02 pH +2).
- Bước nhảy số đo: 0.01.
Đo PH với đầu đo mặt phẳng 840051, dùng đo chất lỏng lượng ít:
- Tầm đo: 1 – 13 pH.
- Độ chính xác: ±(0.02 pH +2).
- Bước nhảy số đo: 0.01.
Đo Oxy hóa khử ORP với đầu đo 850088:
- Tầm đo: 0 – 1,999 mV.
- Độ chính xác: ±(0.5% số đo +2).
- Bước nhảy số đo: 1.
Đo nhiệt độ với đầu đo 840038
- Tầm đo:0°C – +60°C / 32°F – 140°F.
- Độ chính xác: ± 0.8°C / ± 1.5°F.
- Bước nhảy số đo: 0.1°.
Đo Conductivity:
- Tầm đo độ dẫn điện conductivity 𝜇S: 0 – 200𝜇S.
- Độ chính xác: ±(2% toàn tầm + 1).
- Bước nhảy số đo: 0.1 𝜇S.
- Tầm đo / bước nhảy số đo độ dẫn điện conductivity mS: 0.2 – 2.000 mS / 0.001; 2 – 20 mS / 0.01; 20 – 200 mS / 0.1.
- Độ chính xác: ±(2% toàn tầm + 1).
- Tầm đo / bước nhảy số đo TDS của 850081: 0 – 132 ppm / 0.1; 132 – 1,320 ppm / 1; 1,320 – 13,200 ppm / 10; 13,200 – 132,000 ppm / 100.
Độ chính xác: ±(2% toàn tầm + 1).
- Tầm đo độ mặn salinity: 0 – 12%.
Độ chính xác: 0.5%.
Bước nhảy số đo: 0.01
Đo độ dẫn điện Conductivity với đầu đo Pt Glass Low Conductivity Probe 850081C/SG:
- Tầm đo 𝜇S: 0 – 200𝜇S.
- Độ chính xác: ±(2% toàn tầm + 1).
- Bước nhảy số đo: 0.1 𝜇S
Đo Oxy hòa tan (DO), Oxy trong không khí, nhiệt độ với đầu đo 850081DO:
- Tầm đo oxy hòa tan (DO): 0 – 20 mg/l.
- Độ chính xác: ±0.4.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Tầm đo oxy trong không khí: 0 – 100%.
- Độ chính xác: ±0.7.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Tầm đo nhiệt độ của 850081: 0 – 50°C / 32 – 122°F.
- Độ chính xác: ±0.8°C / ±1.5°F.
- Bước nhảy số đo: 0.1.
- Kích thước: 177 × 68 × 45 mm / 7″ × 2¾” × 2″.
- Trọng lượng: 489 g / 16 oz.
2. Sản phẩm bao gồm:
- Thân máy chính 850081 chính hãng Sper Scientific
- Vali chống sốc chứa máy và phụ kiện
- Pin 3V
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Phiếu bảo hành 12 tháng chính hãng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.