1. Thông số kỹ thuật:
Hệ thống đo lường | Phương pháp hai điện cực/phương pháp ba điện cực (có thể chuyển đổi) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Phạm vi đo lường | 20 Ω (0 Ω〜20,00 Ω) | 200 Ω (0 Ω〜200.0 Ω) | 2000 Ω (0 Ω〜2000 Ω) | |||
Sự chính xác | ±1,5% số đo ±8 dgt | ±1,5% số đo ±4 dgt | ±1,5% số đo ±4 dgt | |||
Điện áp đất | 0〜30,0 V rms Độ chính xác: ±2,3% số đo ±8 dgt (50 Hz/60 Hz), ±1,3% số đo ±4 dgt (DC) |
|||||
Điện thế đất cho phép | 25,0 V rms (DC hoặc sóng hình sin) | |||||
Chống bụi và chống thấm nước | IP65/IP67 (EN60529) | |||||
Nguồn cấp | Pin kiềm LR6 ×4, Số lần đo có thể: 500 lần (điều kiện đo: phương pháp ba điện cực, đo 10 Ω trong khoảng thời gian 10 giây mà không cần cài đặt Z3210) | |||||
Chức năng | Cảnh báo dây trực tiếp, điều chỉnh mức 0, chế độ đo liên tục, giao tiếp không dây (chỉ khi Z3210 được kết nối) và bộ so sánh | |||||
Kích thước và khối lượng | 185 mm (7,28 in)W × 111 mm (4,37 in)H × 44 mm (1,73 in)D, 570 g (20,1 oz.) (bao gồm pin và bộ bảo vệ, không bao gồm nắp đầu cực và các phụ kiện khác) | |||||
Phụ kiện đi kèm | Thanh nối đất phụ L9840 (bộ 2 chiếc) ×1, Cáp đo L9841 (màu đen 4 m) ×1, Cáp đo L9842-11 (màu vàng 10 m, được trang bị cuộn dây) ×1, Cáp đo L9842-22 (màu đỏ 20 m, được trang bị cuộn dây) ×1, Hộp đựng C0106 ×1, Bộ bảo vệ ×1, Pin kiềm LR6 ×4, Hướng dẫn sử dụng ×1 |
2. Sản phẩm bao gồm:
Thanh nối đất phụ L9840 (bộ 2 chiếc) ×1, Cáp đo L9841 (màu đen 4 m) ×1, Cáp đo L9842-11 (màu vàng 10 m, được trang bị cuộn dây) ×1, Cáp đo L9842-22 (màu đỏ 20 m, được trang bị cuộn dây) ×1, Hộp đựng C0106 ×1, Bộ bảo vệ ×1, Pin kiềm LR6 ×4, Hướng dẫn sử dụng ×1
Reviews
There are no reviews yet.