Ampe kìm AC/DC FLUKE 376 (2500A)

  • Đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mở rộng dải đo đến 2500 A ac
  • CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
  • Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
  • Chức năng ghi giá trị tối thiểu, tối đa, trung bình và dòng điện khởi động để tự động ghi các mức biến thiên

Model: FLUKE 376 Danh mục: Tags , , , Thương hiệu:
Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

Thông số kỹ thuật về điện
Dòng điện AC qua miệng kìm
Dải đo 999,9 A
Độ phân giải 0,1 A
Độ chính xác 2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60 Hz) 3 @ 500 A (chỉ 375 và 376)
2,5 @ 600 A
1,42 @1000 A (chỉ 376)
Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo 2500 A
Độ phân giải 0,1 A (≤ 999,9 A)
1 A (≤ 2500 A)
Độ chính xác 3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60Hz) 3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376)
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho C.F. > 2
Khoảng cách từ vị trí tối ưu i2500-10 Flex i2500-18 Flex Lỗi
Flexible current probe A   0,5 in (12,7 mm)   1,4 in (35,6 mm) ± 0,5%
B   0,8 in (20,3 mm)   2,0 in (50,8 mm) ± 1,0%
C   1,4 in (35,6 mm)   2,5 in (63,5 mm) ± 2,0%
Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.
Dòng điện DC
Dải đo 999,9 A
Độ phân giải 0,1 A
Độ chính xác 2% ± 5 chữ số
Điện áp ac
Dải đo 1000 V
Độ phân giải 0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác 1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
Điện áp DC
Dải đo 1000 V
Độ phân giải 0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác 1% ± 5 chữ số
mV dc
Dải đo 500,0 mV
Độ phân giải 0,1 mV
Độ chính xác 1% ± 5 chữ số
Tần số qua miệng kìm
Dải đo 5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải 0,1 Hz
Độ chính xác 0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động 5 – 10 Hz, ≥10 A
10 – 100 Hz, ≥5 A
100 – 500 Hz, ≥10 A
Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo 5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải 0,1 Hz
Độ chính xác 0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động 5 – 20 Hz, ≥ 25 A
20 – 100 Hz, ≥ 20 A
100 – 500 Hz, ≥ 25 A
Điện trở
Dải đo 60 kΩ
Độ phân giải 0,1 Ω (≤ 600 Ω)
1 Ω (≤ 6000 Ω)
10 Ω (≤ 60 kΩ)
Độ chính xác 1% ± 5 chữ số
Điện dung
Dải đo 1000 μF
Độ phân giải 0,1 μF (≤ 100 μF)
1 μ F (≤ 1000 μF)
Độ chính xác 1% ± 4 chữ số
Thông số kỹ thuật cơ học
Kích thước (D x R x C) 246 mm x 83 mm x 43 mm
Khối lượng 388 g
Độ mở kìm 34 mm
Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt 7,5 mm
Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
(từ đầu dây cho đến đầu nối điện)
1,8 m
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành 10°C – +50°C
Nhiệt độ bảo quản -40°C – +60°C
Độ ẩm vận hành Không ngưng tụ (< 10 –°C)
≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C)
≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C)
≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C)
Độ cao hoạt động 3000 mét
Độ cao bảo quản 12.000 mét
EMC EN 61326-1:2006
Hệ số nhiệt độ Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi
độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
Thông số kỹ thuật an toàn
Tuân thủ điều kiện về an toàn CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
ANSI/UL 61010-1:2004
ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004
EN/IEC 61010-1:2001 to
1000V Cấp đo lường (CAT) III
600V Cấp đo lường (CAT) IV
Mức ô nhiễm 2
EN/IEC 61010-2-032:2002
EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008
Sự chấp thuận của các tổ chức
Pin 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6

2. Sản phẩm bao gồm:

  • Vòng đo dòng điện linh hoạt iFlex™ 18 inch
  • Thẻ hướng dẫn sử dụng
  • Tờ thông tin an toàn
  • Túi đựng mềm
  • Cáp đo TL75
  • 2 pin kiềm AA

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ampe kìm AC/DC FLUKE 376 (2500A)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang