Ampe kìm đo dòng AC/DC FLUKE 374 (600A, TRUE RMS)

  • Đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex (được bán riêng) mở rộng phạm vi đo lên 2500 A AC đồng thời tăng tính linh hoạt của màn hình, khả năng đo dây dẫn có kích thước bất tiện và khả năng tiếp cận dây được cải thiện
  • CAT IV 600V, CAT III 1000V
  • Công nghệ đo dòng khởi động độc quyền để lọc tiếng ồn và ghi lại dòng điện khởi động động cơ chính xác như bộ phận bảo vệ mạch nhìn thấy
  • Thiết kế công thái học vừa vặn trong tay bạn và có thể được sử dụng khi đeo thiết bị bảo hộ cá nhân
  • Màn hình đèn nền lớn, dễ đọc tự động đặt phạm vi đo chính xác để bạn không cần thay đổi vị trí công tắc trong khi đo

Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

Thông số kỹ thuật Điện
Dòng điện xoay chiều qua hàm
Phạm vi 374 và 375
376
600,0 A
999,9 A
Nghị quyết 0,1 A
Sự chính xác 2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60 Hz) 3 @ 500 A (chỉ 375 và 376)
2,5 @ 600 A
1,42 @1000 A (chỉ 376)
Thêm 2% cho CF > 2
Dòng điện xoay chiều thông qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Phạm vi 2500 A
Nghị quyết 374 và 375 0,1 A ( 600 A)
1 A ( 2500 A )
376 0,1 A ( 999,9 A )
1 A ( 2500 A )
Sự chính xác 3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60Hz) 3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376)
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho CF > 2
Khoảng cách từ tối ưu i2500-10 Flex i2500-18 Flex Lỗi
Đầu dò dòng điện linh hoạt MỘT 0,5 inch (12,7 mm) 1,4 inch (35,6 mm) ± 0,5%
B 0,8 inch (20,3 mm) 2,0 inch (50,8 mm) ± 1,0%
C 1,4 inch (35,6 mm) 2,5 inch (63,5 mm) ± 2,0%
Độ không đảm bảo đo giả định dây dẫn sơ cấp tập trung ở vị trí tối ưu, không có điện trường hoặc từ trường bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.
dòng điện một chiều
Phạm vi 374 và 375
376
600,0 A
999,9 A
Nghị quyết 0,1 A
Sự chính xác 2% ± 5 chữ số
Điện xoay chiều
Phạm vi 374 và 375
376
600,0V
1000V
Nghị quyết 374 và 375
376
0,1V
0,1V (< 600,0V)
1V (< 1000V)
Sự chính xác 1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
Điện áp DC
Phạm vi 374 và 375
376
600,0V
1000V
Nghị quyết 374 và 375
376
0,1V
0,1V (< 600,0V)
1V (< 1000V)
Sự chính xác 1% ± 5 chữ số
mV dc
Phạm vi 375 và 376 500,0 mV
Nghị quyết 0,1 mV
Sự chính xác 1% ± 5 chữ số
Tần số qua hàm
Phạm vi 375 và 376 5,0 – 500,0 Hz
Nghị quyết 0,1 Hz
Sự chính xác 0,5% ± 5 chữ số
Mức độ kích hoạt 5 – 10 Hz, ≥10 A
10 – 100 Hz, ≥5 A
100 – 500 Hz, ≥10 A
Tần số thông qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Phạm vi 375 và 376 5,0 – 500,0 Hz
Nghị quyết 0,1 Hz
Sự chính xác 0,5% ± 5 chữ số
Mức độ kích hoạt 5 – 20 Hz, ≥ 25 A
20 – 100 Hz, ≥ 20 A
100 – 500 Hz, ≥ 25 A
Sức chống cự
Phạm vi 374
375 và 376
6000 Ω
60 kΩ
Nghị quyết 374 0,1 Ω ( 600 Ω)
1 Ω ( 6000 Ω)
375 và 376 0,1 Ω ( 600 Ω)
1 Ω ( 6000 Ω)
10 Ω ( 60 kΩ )
Sự chính xác 1% ± 5 chữ số
điện dung
Phạm vi 1000 F
Nghị quyết 0,1 μF (100 μF)
1 μF (1000 μF)
Sự chính xác 1% ± 4 chữ số
Thông số kỹ thuật cơ
Kích thước (L x W x H) 246 mm x 83 mx 43 mm
Cân nặng 388 gam
Mở hàm 34mm
Đường kính đầu dò hiện tại linh hoạt 7,5 mm
Chiều dài cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
(đầu nối đến thiết bị điện tử)
1,8 m
Thông số kỹ thuật môi trường
Nhiệt độ hoạt động 10°C – +50°C
Nhiệt độ lưu trữ -40°C – +60°C
Độ ẩm hoạt động Không ngưng tụ (< 10 –°C)
≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C)
≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C)
≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C )
Độ cao hoạt động 3000 mét
Độ cao lưu trữ 12.000 mét
EMC EN 61326-1:2006
Hệ số nhiệt độ Thêm 0,1 x độ chính xác được chỉ định cho mỗi
độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
Thông số an toàn
Tuân thủ an toàn CAN/CSA-C22.2 Số 61010-1-04
ANSI/UL 61010-1:2004
ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004
EN/IEC 61010-1:2001 đến
1000V Danh mục đo (CAT ) III
600V Loại đo (CAT) IV
Mức độ ô nhiễm 2
EN/IEC 61010-2-032:2002
EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008
Phê duyệt của cơ quan
Pin 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6

2. Sản phẩm bao gồm:

  • Thẻ hướng dẫn tráng
  • Bảng thông tin an toàn
  • Hộp đựng mềm
  • Dây đo TL75
  • Hai pin kiềm AA

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ampe kìm đo dòng AC/DC FLUKE 374 (600A, TRUE RMS)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang