1. Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | |
Độ mở kìm | 12,9 mm (0,5 inch) |
Kích thước dây điện tối đa | Cáp THHN 1/0 |
Dải dòng điện ac rms | 0 đến 100,0 A |
Độ chính xác dòng điện ac (50/60 Hz) | 3% ± 3 lần đếm |
Phản hồi AC | Trung bình |
Dải điện áp ac | 0 đến 600 V |
Độ chính xác điện áp ac | 1,5 % ± 2 lần đếm |
Dải điện áp dc | 0 đến 600 V |
Độ chính xác điện áp dc | 1% ± 1 lần đếm |
Dải điện trở | 0 đến 1000 Ω |
Giới hạn âm báo thông mạch | Bật ở <25 Ω, tắt ở >400 Ω |
Giới hạn LED chỉ báo điện áp | Được bảo đảm bật ở 30 V ac |
Thông số kỹ thuật về môi trường | |
Nhiệt độ vận hành | -10 °C đến 50 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -30 °C đến 60 °C |
Độ ẩm (Không ngưng tụ) | 0 % đến 95 % (5 °C đến 30 °C); 0 % đến 75 % (30 °C đến 40 °C); 0 % đến 45 % (40 °C đến 50 °C) |
Chống bụi/nước | Có |
Độ cao vận hành | Tối đa 2000 m |
Hệ số nhiệt độ | 0,1 x (độ chính xác chỉ định)/°C (<18 °C hoặc >28 °C) |
Thông số kỹ thuật an toàn | |
Loại quá áp | CAT III 600 V ac/dc (EN61010-1) |
Đạt chứng nhận của các cơ quan | UL, CSA |
Điện áp tối đa | Giữa đầu dây và dây nối đất bất kỳ |
Thông số kỹ thuật chung và cơ khí | |||||||||||
Kích thước | 30,5 mm x 51 mm x 203 mm | ||||||||||
Khối lượng | 300g | ||||||||||
Bảo hành | Hai năm | ||||||||||
Tuổi thọ pin | 200 giờ với pin kẽm clorua, 400 giờ với pin kiềm alkaline | ||||||||||
Loại pin | 2 x AA | ||||||||||
Chỉ báo pin yếu | Có | ||||||||||
Độ mở cảm biến dòng điện | 12,9mm | ||||||||||
Chu kỳ hiệu chuẩn | 1 năm | ||||||||||
Que đo |
|
2. Sản phẩm bao gồm:
- Máy kiểm tra dòng điện và thông mạch, điện áp 600V
- Đầu dò tháo rời 4 mm
- Tờ hướng dẫn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.