Dòng điện AC |
Dải đo |
Độ chính xác |
Độ phân giải |
60 A |
±(2.0%+5) |
0,01 A |
300 A |
Phương thức hoạt động |
Phương thức ∆–∑ |
Màn hình |
LCD hiển thị 6000 số |
Tốc độ lấy mẫu |
2 lần/giây |
Lựa chọn phạm vi |
Tự động |
Chỉ báo vượt quá phạm vi |
“OL” được hiển thị ở phần số |
Chỉ báo pin yếu |
Đèn hoặc nhấp nháy ở khoảng 2,3 V trở xuống |
Phương pháp đo |
Cảm biến dòng kẹp (CT)/ φ 22 mm |
Điều kiện môi trường |
Độ cao từ 2000 m trở xuống, ô nhiễm độ II |
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
5 °C đến 40 °C; 80 % (5 đến 31 ° C) và giảm 50% ở dải từ 31 đến 40°C (Không ngưng tụ) |
Nhiệt độ/độ ẩm bảo quản |
-10 đến 40 °C, 80 % R.H40 đến 50 °C. 70% RH |
Nguồn cấp |
Pin kiềm loại AAA LR03x2Tuổi thọ pin: 500 giờ (đèn nền tắt) |
Tự động tắt nguồn |
Sau 15 phút không hoạt động |
Kích thước và trọng lượng |
145 x 54 x 31 mm/120 g (bao gồm pin) |
Tiêu chuẩn an toàn |
IEC61010-1, IEC61010-2-030 CAT III 300 V, IEC61010-2-32 |
EMC |
IEC61326-1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.