1. Thông số kỹ thuật:
| Đường kính tối đa cho kẹp | |
| Phạm vi đo hiện tại | 600A |
| TRMS | |
| Dòng điện AC/DC | AC |
| Số lượng đo | |
| Điện áp AC/DC | 1000V |
| Kiểm tra điện trở và tính liên tục bằng còi | |
| Kiểm tra điốt | |
| Tính thường xuyên | |
| Dung tích | |
| Chu kỳ nhiệm vụ (%) | |
| Nhiệt độ với đầu dò loại K | |
| LỚN NHẤT NHỎ NHẤT | |
| ĐỈNH CAO | |
| Đèn nền | |
| Đo lường tương đối | |
| Màn hình LCD có đèn nền | |
| Thanh biểu đồ | |
| Tự động sắp xếp | |
| Tự động tắt nguồn | |
| Đo lường tương đối | |
| Nguồn cấp | |
| Hạng mục đo lường | CAT IV |
| Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) | |
| Kích thước (LxWxH) (mm) |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.