1. Thông số kỹ thuật:
| Đường kính tối đa cho kẹp | |
| TRMS | |
| Phạm vi đo hiện tại | 1000A |
| Số lượng đo | |
| Điện áp AC/DC | 1000V |
| Dòng điện AC/DC | AC+DC |
| Kiểm tra điện trở và tính liên tục bằng còi | |
| Tính thường xuyên | |
| Điện áp AC/DC, đo/ghi dòng điện | |
| Đo/ghi nguồn AC/DC hiện hoạt, phản kháng, biểu kiến | |
| Đo/ghi năng lượng AC/DC hoạt động, phản ứng, biểu kiến | |
| Đo/ghi Cosphi, Hệ số công suất | |
| Đo/ghi sóng hài VI lên tới bậc 25 với THD% | |
| Trình tự pha và sự phù hợp pha | |
| Đo dòng điện khởi động (INRUSH) | |
| Giữ dữ liệu | |
| Thanh biểu đồ | |
| Màn hình LCD có đèn nền | |
| ĐỈNH CAO | |
| LỚN NHẤT NHỎ NHẤT | |
| Giữ dữ liệu | |
| Tự động sắp xếp | |
| Tự động tắt nguồn | |
| Nguồn cấp | |
| Hạng mục đo lường | CAT IV |
| Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) | |
| Kích thước (LxWxH) (mm) |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.