1. Thông số kỹ thuật:
TRMS | |
Phạm vi đo hiện tại | 1000A |
Dòng điện AC/DC | AC + DC |
Điện áp AC/DC | 1000VAC/1500VDC |
Tính thường xuyên | |
Kiểm tra điện trở và tính liên tục bằng còi | |
Trình tự pha và sự phù hợp pha | |
Điện áp AC/DC, đo/ghi dòng điện | |
Đo/ghi năng lượng AC/DC hoạt động, phản ứng, biểu kiến | |
Đo/ghi Cosphi, Hệ số công suất | |
Đo/ghi năng lượng AC/DC hoạt động, phản ứng, biểu kiến | |
Đo/ghi sóng hài VI lên tới bậc 25 với THD% | |
Đo dòng điện khởi động (INRUSH) | ĐĂNG NHẬP động |
Đường kính tối đa cho kẹp | 45mm |
Số lượng đo | 9999 |
Đèn nền | |
Tự động sắp xếp | |
Tự động tắt nguồn | |
Phát hiện điện áp xoay chiều mà không cần tiếp xúc | |
Chức năng GIỮ dữ liệu | |
Chức năng MIN/MAX | |
chức năng ĐỈNH | |
Đo lường tương đối | |
Bộ ghi dữ liệu và đồ thị | |
Bộ nhớ để lưu dữ liệu | |
Giao diện PC / Điện thoại thông minh hoặc Máy tính bảng | Wifi |
Điện áp AC/DC trong hệ thống một pha/ba pha | một pha |
Dòng điện AC/DC trong hệ thống một pha/ba pha | một pha |
Dòng khởi động động cơ điện (INRUSH) | |
Điện áp trung tính nối đất | |
Dòng trung tính | |
Số lượng tham số có thể lựa chọn đồng thời tối đa | 60 |
Ghi với khoảng thời gian tích hợp có thể lựa chọn | 1 giây-15 phút |
Thời lượng bộ nhớ chỉ định (tính theo ngày @ PI = 30 giây @ số lượng tham số tối đa) | 63 giờ |
Chỉ báo thời lượng ghi | |
Bộ nhớ trong | 2 MB |
Lưu các giá trị được lấy mẫu ngay lập tức | |
Bảng tóm tắt các thông số điện chính | |
Dạng sóng điện áp/dòng điện | |
Bảng tóm tắt các thông số điện chính | |
Dạng sóng điện áp/dòng điện | |
Bảng hoặc biểu đồ của sóng hài và THD% | |
Sơ đồ vectơ điện áp/dòng điện | |
Nguồn cấp | 2×1.5V AAA |
Hạng mục đo lường | CÁT IV 600V CÁT III 1000V |
Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) | 420 |
Kích thước (LxWxH) (mm) | 252x88x44 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.