1. Thông số kỹ thuật:
| TRMS | |
| Phạm vi đo hiện tại | 1000A |
| Dòng điện AC/DC | AC+DC |
| Điện áp AC/DC | 1000VAC/1500VDC |
| Dòng điện rò rỉ với đồng hồ kẹp tùy chọn | Kìm ngoài |
| Tính thường xuyên | |
| Kiểm tra điện trở và tính liên tục bằng còi | |
| Dung tích | |
| Kiểm tra điốt | |
| Chu kỳ nhiệm vụ (%) | |
| Nhiệt độ với đầu dò loại K | |
| Dòng điện AC/DC | Đầu dò kẹp bên ngoài |
| Đo dòng điện khởi động (INRUSH) | |
| Hạng mục đo lường | CÁT IV 600V CÁT III 1000V |
| Đường kính tối đa cho kẹp | 40mm |
| Số lượng đo | 6000 |
| Đèn nền | |
| Thanh biểu đồ | |
| Tự động sắp xếp | |
| Tự động tắt nguồn | |
| Phát hiện điện áp xoay chiều mà không cần tiếp xúc | |
| Chức năng GIỮ dữ liệu | |
| Chức năng MIN/MAX | |
| Đo lường tương đối | |
| Màn hình LCD màu | |
| Bộ ghi dữ liệu và đồ thị | |
| Bộ nhớ để lưu dữ liệu | |
| Nguồn cấp | Pin LI-ION |
| Kích thước (LxWxH) (mm) | 280x100x50 |
| Trọng lượng tính bằng gam (bao gồm pin) | 505 |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.