Điện áp AC/DC |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Bảo vệ quá tải |
400 mV (chỉ DC) |
0.1 mV |
± ( 0.5 % + 2d) |
AC/DC 600 V |
4 V |
0.001 V |
DC V: ± (1 % + 2d)AC V: ± (1.2 % + 5d) |
|
40 V |
0.01 V |
|
400 V |
0.1 V |
|
600 V |
1 V |
|
Dòng điện AC/DC |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Bảo vệ quá tải |
400 A |
0.1 A |
± (2 % + 5 d) |
AC/DC 600 A |
AC A: 0.5 – 400 A |
600 A |
1 A |
± (2 % + 8 d) |
Lưu ý |
* Trở kháng đầu vào cho dải ACV & DCV là 10 MΩ* Thông số kỹ thuật ACA, ACV được kiểm tra trên sóng hình sin 50/60 Hz |
Điện trở |
|
|
|
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Bảo vệ quá tải |
400 Ω |
0.1 Ω |
± (1 % + 5 d) |
AC/DC 400 V |
4 kΩ |
1 Ω |
40 kΩ |
10 Ω |
400 kΩ |
100 Ω |
4 MΩ |
1 kΩ |
± (2 % + 2 d) |
40 MΩ |
10 kΩ |
± (3.5 % + 5d) |
Tần số (5 V) |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Bảo vệ quá tải |
5 Hz |
0.001 Hz |
± (1 % + 5 d) |
AC/DC 250 V |
500 Hz |
0.01 Hz |
500 Hz |
0.1 Hz |
5 kHz |
1 Hz |
500 kHz |
0.01 kHz |
100 kHz |
0.1 kHz |
Điốt |
Đoản mạch/không dẫn điện, kiểm tra tốt/khiếm khuyết. |
Tính liên tục |
Nếu điện trở đo nhỏ hơn 10 ohm, sẽ có tiếng bíp. |
Thông số kỹ thuật chung
|
Màn hình |
LCD 10,8 mm ( 0,43″), 4 chữ sốChỉ báo tối đa 5000 (dải tần số) |
Phân cực |
Tự động chuyển đổi, ” – ” biểu thị phân cực âm. |
Cảm biến dòng điện |
Cảm biến hiệu ứng Hall |
Điều chỉnh mức 0 |
DCA: Điều chỉnh đẩy đáyCác phạm vi khác: Điều chỉnh tự động |
Chỉ báo đầu vào |
Quá mức “1” hoặc “-1” |
Thời gian lấy mẫu |
0.35 giây |
Nguồn cấp |
Pin 2 pin AA 1,5V (UM-3) |
Nhiệt độ hoạt động |
0 to 50 °C ( 32 to 122 °F) |
Độ ẩm hoạt động |
Dưới 80% RH |
Trọng lượng |
230 g/0,50 LB (bao gồm pin) |
Kích thước |
178 x 64 x 33 mm |
Độ mở hàm |
30 mm ( 1.18 inch ) |
Phụ kiện đi kèm |
Hướng dẫn vận hànhQue thử (đỏ & đen) |
Phụ kiện tùy chọn |
Hộp đựng, Bộ chuyển đổi EMF, Bộ chuyển đổi ánh sáng, Bộ chuyển đổi máy đo gió, Bộ chuyển đổi áp suất, Bộ chuyển đổi âm thanh, Bộ chuyển đổi tốc độ kế, Đầu dò điện áp cao. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.