Ampe kìm Prova 19

  • Đo dòng rò ở độ phân giải: 10μA.
  • Đo True RMS của V và A: 600V, 50A.
  • Chức năng đỉnh nhanh (39μs cho 50 Hz, 33μs cho 60Hz).
  • Tỷ lệ CT có thể lập trình từ 1 đến 250.

Danh mục: Tags , , Thương hiệu:
Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

■ Đo True RMS của V và A: 600V, 50A.

■ Đo dòng rò ở độ phân giải 10μA.

■ Phân tích sóng hài dòng điện xoay chiều không gián đoạn.

■ Phân tích sóng hài bậc 1 đến bậc 99 (V và A).

■ Độ méo sóng hài tổng (%THD-F) và hệ số đỉnh (CF).

■ Chức năng đỉnh nhanh (39μs cho 50 Hz, 33μs cho 60Hz).

■ Tỷ lệ CT có thể lập trình từ 1 đến 250.

■ Chức năng giữ dữ liệu tối đa, tối thiểu và dữ liệu.

■ Chức năng tự động tắt nguồn trong 30 phút.

■ Hàm được che chắn miễn nhiễm với sự can thiệp từ bên ngoài.

Dòng điện AC
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác (50/60 Hz)
0.5 – 60 mA 0.01 mA ±0.5% ± 5dgts
60 – 100 mA 0.01 mA ±0.5% ± 50dgts
100 – 600 mA 0.1 mA ±0.5% ± 5dgts
0.05 – 3 A 0.001 A ±0.5% ± 5dgts
3 – 30 A 0.01 A ±0.5% ± 5dgts
30 – 50 A 0.01 A ±1.0% ± 5dgts
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác (45-1 kHz)
0.5 – 60 mA 0.01 mA ±1.5% ± 5dgts
60 – 100 mA ±1.5% ± 50dgts
100 – 600 mA 0.1 mA ±1.5% ± 5dgts
0.05 – 3 A 0.001 A ±1.5% ± 5dgts
3 – 30 A 0.01 A ±1.5% ± 5dgts
30 – 50 A 0.01 A ±1.5% ± 5dgts
Chú ý: (Dải tự động, giá trị RMS, hệ số đỉnh < 4, khi CT=1)Giá trị đỉnh tối đa của dải mA nằm trong khoảng 880 mA DC,

Giá trị cực đại tối đa của dải A nằm trong khoảng 73,5 A DC, bảo vệ quá tải AC 600 A)

Điện áp AC

Dải đo Độ phân giải Độ chính xác (50/60 Hz)
5 V – 250 V 0.1 V ±0.5% ± 5dgts
250 V – 600 V
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác (45-1 kHz)
5 V – 250 V 0.1 V ±1.5% ± 5dgts
250 V – 600 V
(Chuyển tự động, RMS, hệ số đỉnh <4, trở kháng đầu vào 10 MΩ, giá trị đỉnh tối đa 860 VDC, Bảo vệ quá tải AC 800 V)
Sóng hài dòng điện AC
Bậc Độ phân giải Độ chính xác
1 – 10 0.1% (±1% giá trị đọc) ±1%
11 – 20 (±5% giá trị đọc) ±1%
21 – 50 (±15% giá trị đọc) ±1%
51 – 99 (±35% giá trị đọc) ±1%
Chú ý: (Sóng hài bậc 1 đến 99, tần số 50 hoặc 60 Hz, dòng nhỏ nhất của tệp mA >100 mA, dòng nhỏ nhất của tệp A>1 A. Nếu dòng ở mức 50 hoặc 0 ở 60 Hz thì tất cả phần trăm hiển thị là 0.)
Cường độ sóng hài dòng điện AC
Bậc Độ phân giải Độ chính xác
1 – 10 0.01 mA/0.1 mA/

0.001 A/

0.01 A

mA: (±1% giá trị đọc)±2 mAA: (±1% giá trị đọc)±0.3 A
11 – 20
21 – 50 mA: (±15% giá trị đọc)±3mAA: (±15% giá trị đọc)±0.3A
51 – 99
Chú ý: Sóng hài bậc 1 đến 99, tần số 50 hoặc 60 Hz, dòng mA nhỏ nhất >100 mA, dòng nhỏ nhất dải A >1 A)

Tổng giá trị méo hài

Dải đo (45~65 Hz) Độ phân giải Độ chính xác
0 – 10% 0.1% ± 2%
0 – 40 % (± 5% giá trị đọc) ± 5%
40 – 100 % (± 10% giá trị đọc) ± 10%
100 – 999.9% ±20 % giá trị đọc
Chú ý: (THD-F, đối với sóng hài thứ nhất, dải 45~65 Hz, điện áp >80 V, dòng điện >1 A trong dải A, dòng điện trong dải mA >100 mA, giá trị được tính toán lấy sóng hài thứ 1 đến thứ 50, nếu giá trị điện áp hoặc dòng điện là 0, tất cả phần trăm được hiển thị là 0)
Đỉnh điện áp AC
Dải đo Thời gian lấy mẫu Độ chính xác
50 Hz 39 µs ± 5% ± 30 digits
60 Hz 33 µs ± 5% ± 30 digits
Chú ý: Đỉnh điện áp AC (>10 V) hoặc đỉnh dòng điện AC (dải mA> 10 mA; dải A> 0,5 A), phù hợp với CWHình dạng (trừ sóng vuông)

Điện áp AC

Tần số (45~65 Hz) Độ phân giải Độ chính xác
1 – 99.99 0.01 ± 5% ± 30 digits
Chú ý: Điện áp AC (đỉnh >10 V) hoặc dòng điện AC (đỉnh mA> 10 mA; A đỉnh> 0,5 A) hệ số đỉnh (C.F),Đối với dạng sóng liên tục (trừ sóng vuông)
Tần số
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Phạm vi đầu vào
mA (45 – 65 Hz) 0.1 Hz ± 0.5 Hz 20 mA ~ 1.2 A
A (45 – 65 Hz) 0.1 Hz ± 0.5 Hz 1 A ~ 100 A

Thông số kỹ thuật chung

Đường kính hàm kẹp 30 mm
Loại pin Hai pin số 3 (1.5 V )
Màn hình LCD 4+2+2 chữ số
Lựa chọn dải đo Tự động
Hiển thị quá tải

OL

Tiêu thụ điện năng 10 mA
Cảnh báo pin yếu
Tự động tắt nguồn 30 phút sau khi bật nguồn
Số lượng mẫu 512 (điện áp V hoặc dòng điện A)256 (công suất W)
Hệ số nhiệt độ (<18 ℃ hoặc >28 ℃): 0,15 x (độ chính xác ban đầu)/℃
Nhiệt độ hoạt động -10 °C đến 50 °C
Độ ẩm hoạt động Dưới 85%

Độ cao

2000 mét
Nhiệt độ bảo quản -20 °C đến 60 °C
Độ ẩm lưu trữ Dưới 85%
Kích thước 210 mm (L) x 62 mm (W) x 35,6 mm (H)
Trọng lượng 200 g (bao gồm cả pin)
Phụ kiện Dây đeoTúi xách x 1

Hướng dẫn sử dụng x 1

Pin 1.5V x 2

Tùy chọn: Kẹp cá sấu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ampe kìm Prova 19”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang