Ampe kìm Prova 21

  • Tỷ lệ CT có thể lập trình từ 1 đến 250.
  • Đo dòng rò ở độ phân giải 10μA.
  • Chức năng đỉnh nhanh (39μs cho 50 Hz, 33μs cho 60Hz).
  • Đo mức tiêu thụ điện năng dự phòng cho các sản phẩm CNTT.

Danh mục: Tags , , Thương hiệu:
Cam kết bán hàng
  • Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
  • Tặng máy nếu phát hiện máy sửa chữa
  • Giao hàng ngay (nội thành TPHCM)
  • Dùng thử 7 ngày miễn phí
Danh sách khuyến mãi
  • Áp dụng Phiếu quà tặng/ Mã giảm giá theo sản phẩm.
  • Tặng 100.000₫ mua hàng từ 5 triệu trở lên.

1. Thông số kỹ thuật:

    Công suất hoạt động (W, KW, HP), công suất phản kháng (VAR, KVAR) và công suất biểu kiến ​​(VA, KVA).

    Hệ số công suất (PF), góc pha (Φ) và năng lượng (mWH, WH, KWH).

    Đo mức tiêu thụ điện năng dự phòng cho các sản phẩm CNTT.

    Phân tích sóng hài dòng điện xoay chiều không gián đoạn.

■     bậc hài bậc 1 đến bậc 99 (V và A).

    Độ méo sóng hài tổng (%THD-F) và hệ số đỉnh (CF).

    Đo RMS thực của V và A.

    Chức năng đỉnh nhanh (39μs cho 50 Hz, 33μs cho 60Hz).

    Đo công suất 3Φ cân bằng.

    Đo lường trình tự 3Φ cân bằng.

    Tỷ lệ CT có thể lập trình từ 1 đến 250.

    Chức năng giữ dữ liệu tối đa, tối thiểu và dữ liệu.

    Đo dòng rò ở độ phân giải 10μA.

    Công suất hoạt động của HP

    Chức năng tự động tắt nguồn trong 30 phút.

    Hàm được che chắn miễn nhiễm với sự can thiệp từ bên ngoài.

Công suất dòng điện AC (AC Watt)
Lưu ý: Dải tần số 50 hoặc 60 Hz, PF 0,6~1, CT=1Điện áp AC lớn hơn 4 V, dòng điện AC lớn hơn 1mA (đối với phạm vi mA) và dòng điện AC lớn hơn 0,04 A (đối với phạm vi A).

Thông số kỹ thuật áp dụng cho dạng sóng liên tục).

Dải đo (0 – 30 A) Độ phân giải Độ chính xác
0.050 – 9.999 W 0.001 W ±2% ± 0.025 W 
10.00 – 99.99 W 0.01 W
100 – 999.9 W 0.1 W ±2% ± 2.5 W
1.000 – 9.999 KW 0.001 KW ±2% ± 0.025 KW
10.00 – 99.99 KW 0.01 KW
100 – 999.9 KW 0.1 KW ±2% ± 2.5KW
1000 – 9999 KW 1 KW ±2% ± 25 KW
Dải đo (30 – 50 A) Độ phân giải Độ chính xác
0.050 – 9.999 W 0.001 W ±2% VA ± 5dgts
10.00 – 99.99 W 0.01 W
100 – 999.9 W 0.1 W
1.000 – 9.999 KW 0.001 KW
10.00 – 99.99 KW 0.01 KW
100 – 999.9 KW 0.1 KW
1000 – 9999 KW 1 KW
Điện áp AC
Lưu ý: Phạm vi tự động, RMS thực, Hệ số đỉnh <4, Trở kháng đầu vào 10 MΩ, Max. Giá trị cực đại 860 VDC và bảo vệ quá tải AC 800 V
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác (50/60 Hz)
5 V – 250 V 0.1 V ±0.5% ± 5dgts
250 V – 600 V
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác (45-1 kHz)
5 V – 250 V 0.1 V ±1.5% ± 5dgts
250 V – 600 V

Dòng điện AC

Lưu ý: Phạm vi tự động, RMS thực, Hệ số đỉnh <4, CT=1, Tối đa.Giá trị cực đại 880 mA.DC cho phạm vi mA, 73.5 ADC cho dải A, bảo vệ quá tải AC 600 A.
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác (50/60 Hz)
0.5 – 60 mA 0.01 mA ±0.5% ± 5dgts
60 – 100 mA
100 – 600 mA 0.1 mA
0.05 – 3 A 0.001 A
3 – 30 A 0.01 A
30 – 50 A ±1.0% ± 5dgts
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác (45-1 kHz)
0.5 – 60 mA 0.01 mA ±1.5% ± 5dgts
60 – 100 mA
100 – 600 mA 0.1 mA
0.05 – 3 A 0.001 A
3 – 30 A 0.01 A
30 – 50 A
Sóng hài của điện áp AC (%)
Lưu ý: Bậc 1 đến 99, điện áp tối thiểu ở 50 hoặc 60 Hz lớn hơn AC 80 V. Nếu điện áp bằng 0 ở 50 hoặc 60 Hz, tất cả phần trăm (%) hiển thị là 0.
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 10 th 0.1 % ±1% rdg ±1%
11 – 20 th ±5% rdg ±1%
21 – 50 th ±15% rdg ±1%
51 – 99 th ±35% rdg ±1%

Sóng hài của điện áp AC theo độ lớn

(Bậc 1 đến 99, điện áp tối thiểu ở 50 hoặc 60 Hz lớn hơn AC 80 V)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 10 th 0.1 V ±1% rdg ±7dgts
11 – 20 th
21 – 50 th
51 – 99 th
Sóng hài dòng điện AC (%)
Thứ tự từ 1 đến 99, tối thiểu. Dòng điện ở 50 hoặc 60 Hz lớn hơn 100 mA (đối với dải mA) và lớn hơnhơn 1A cho dãy A. Nếu dòng điện là 0 ở 50 hoặc 60 Hz, tất cả phần trăm (%) hiển thị là 0.
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 10 th 0.1 % ±1% rdg ±1%
11 – 20 th ±5% rdg ±1%
21 – 50 th ±15% rdg ±1%
51 – 99 th ±35% rdg ±1%
Sóng hài dòng điện AC (theo cường độ)
Thứ tự từ 1 đến 99, dòng điện tối thiểu ở 50 hoặc 60 Hz là lớn hơn 100 mA cho dải mA và lớn hơn 1 A cho dải A.
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
1 – 10 th 0.01 mA/0.1 mA/

0.001 A/

0.01 A

mA: ±1% rdg ±2 mAA: ±1% rdg ±0.3 A
11 – 20 th mA: ±7% rdg ±2 mAA: ±7% rdg ±0.3 A
21 – 50 th mA: ±15% rdg ±3 mAA: ±15% rdg ±0.3 A
51 – 99 th mA: ±35% rdg ±3 mAA: ±35% rdg ±0.3 A
Hệ số công suất
(PF, AC.V > 4 V, AC mA > 1 mA, AC A > 0,04 A, Watt > 50 chữ số)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
0 – 1.000 0.001 ±0.04
Góc pha (Φ, 50 hoặc 60 Hz)
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác
-180° đến 180° 0.1° ± 2°
0° đến 360°

Méo hài tổng

THD-F đối với hài thứ nhất (cơ bản), tối thiểu.Giá trị trong phạm vi từ 45 đến 65Hz lớn hơn AC 80 V, lớn hơn 1 A đối với phạm vi A và lớn hơn 100 mA cho phạm vi mA. Việc tính toán được thực hiện trên sóng hài thứ 1 đến 50. Nếu điện áp hoặc hiện tại là 0 trong phạm vi từ 45 đến 65Hz, tất cả phần trăm (%) hiển thị là 0.
Dải đo (45~65 Hz) Độ phân giải Độ chính xác
0 – 10 % 0.1% ± 2%
10 – 40 % ± 5% rdg ± 5%
40 – 100 % ± 10% rdg ± 10%
100 – 999.9 % ± 20% rdg
Giá trị cực đại điện áp AC/dòng điện AC
Điện áp định kỳ AC (giá trị cực đại >10 V) hoặc Dòng điện định kỳ AC (giá trị cực đại >10 mA cho phạm vi mA và giá trị cực đại >0,5 A cho phạm vi A) dạng sóng liên tục ngoại trừ sóng vuông.
Dải đo Thời gian lấy mẫu Độ chính xác
50 Hz 39 μs ± 5% ± 30 digits
60 Hz

Hệ số đỉnh (C.F)

Điện áp AC (giá trị cực đại >10 V) hoặc dòng điện AC (giá trị cực đại >10 mA cho dải mA và giá trị cực đại >0,5 A cho dải A) cho dạng sóng liên tục, ngoại trừ sóng vuông.
Dải đo (45~65 Hz) Độ phân giải Độ chính xác
1 – 99.99 0.01 ± 5% ± 30 digits
Tần số
Độ nhạy: > 20 mA cho dải mA, > 1 A cho dải A và > 50 V
Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Đầu vào cho phép
mA (45 – 65 Hz) 0.1 Hz ± 0.5 Hz 20 mA đến 1.2 A
A (45 – 65 Hz) 1 A đến 100 A

Thông số kỹ thuật chung

Kích thước dây dẫn 30 mm
Loại pin Hai pin 1.5 V SUM-3
Màn hình LCD 4+2+2 chữ số
Lựa chọn phạm vi Tự động
Chỉ báo quá tải OL
Tiêu thụ điện năng 10 mA
Chỉ báo pin yếu
Tự động tắt nguồn 30 phút sau khi bật nguồn
Thời gian cập nhật 2 lần/giây
Số lượng mẫu trong mỗi giai đoạn 512 (điện áp hoặc dòng điện)
256 (công suất)
Hệ số nhiệt độ (<18 ℃ hoặc ℃ > 28) ℃ 0,15 x (Độ chính xác xác định)/℃
Nhiệt độ hoạt động -10 °C đến 50 °C
Độ ẩm hoạt động Dưới 85% RH
Độ cao 2000 m
Nhiệt độ bảo quản -20°C đến 60°C
Độ ẩm lưu trữ Dưới 75% RH
Kích thước 210 (L) x 62 (W) x 35,6 mm (H)
Trọng lượng 200 g (bao gồm pin)
Phụ kiện Dây đo x 1 cặp,Túi đựng x 1,

Hướng dẫn sử dụng x 1,

Pin 1.5V x 2

(Tùy chọn: Kẹp cá sấu)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ampe kìm Prova 21”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Giỏ hàng
Lên đầu trang